HNL/OXT: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang Orchid (OXT)
Honduran Lempira sang Orchid
Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu Orchid?
1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 0,37230 OXT OXT
+0,010743 OXT
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:24:47 26 thg 1, 2025
Thị trường HNL/OXT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HNL OXT
Tỷ giá HNL so với OXT hôm nay là 0,37230 OXT, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Orchid đã tăng 8,00% trong tuần qua. Orchid (OXT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang Orchid (OXT)
Giá thấp nhất 24h
0,36060 OXTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,37857 OXTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang OXT hôm nay hiện là 0,37230 OXT. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Honduran Lempira sang Orchid được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Orchid và các tiền mã hóa khác.
Giá Honduran Lempira sang Orchid được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Orchid và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HNL/OXT
Based on the current rate, 1 OXT is valued at approximately 0,37230 HNL. This means that acquiring 5 Orchid would amount to around 1,8615 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 2,6860 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 134,30 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and OXT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Honduran Lempira being 0,37857 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,36060 HNL.
In the last 7 days, the Orchid exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OXT for Honduran Lempira being 0,37857 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 0,36060 HNL.
Chuyển đổi Orchid Honduran Lempira
HNL | OXT |
---|---|
1 HNL | 0,37230 OXT |
5 HNL | 1,8615 OXT |
10 HNL | 3,7230 OXT |
20 HNL | 7,4461 OXT |
50 HNL | 18,6151 OXT |
100 HNL | 37,2303 OXT |
1.000 HNL | 372,30 OXT |
Chuyển đổi Honduran Lempira Orchid
OXT | HNL |
---|---|
1 OXT | 2,6860 HNL |
5 OXT | 13,4299 HNL |
10 OXT | 26,8598 HNL |
20 OXT | 53,7197 HNL |
50 OXT | 134,30 HNL |
100 OXT | 268,60 HNL |
1.000 OXT | 2.685,98 HNL |
Xem cách chuyển đổi HNL OXT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HNL OXT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang OXT
Tỷ giá giao dịch HNL/OXT hôm nay là 0,37230 OXT. OKX cập nhật giá HNL sang OXT theo thời gian thực.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Ngoài nắm giữ OXT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Orchid. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OXT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OXT là L26,6870. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OXT là L2,6860.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 13,4299 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 1,8615 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay