HRK/CLV: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Clover Finance (CLV)
Croatian Kuna sang Clover Finance
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Clover Finance?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 2,3354 CLV CLV
-0,07151 CLV
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 06:04:09 11 thg 1, 2025
Thị trường HRK/CLV hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK CLV
Tỷ giá HRK so với CLV hôm nay là 2,3354 CLV, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Clover Finance đã tăng 17,00% trong tuần qua. Clover Finance (CLV) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 52,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Clover Finance (CLV)
Giá thấp nhất 24h
2,2706 CLVGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
2,4223 CLVGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CLV hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Clover Finance (CLV)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang CLV hôm nay hiện là 2,3354 CLV. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Clover Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Clover Finance và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Clover Finance được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Clover Finance và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/CLV
Based on the current rate, 1 CLV is valued at approximately 2,3354 HRK. This means that acquiring 5 Clover Finance would amount to around 11,6769 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,42820 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 21,4099 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and CLV, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Clover Finance exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CLV for Croatian Kuna being 2,4223 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 2,2706 HRK.
In the last 7 days, the Clover Finance exchange rate has tăng by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CLV for Croatian Kuna being 2,4223 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 2,2706 HRK.
Chuyển đổi Clover Finance Croatian Kuna
HRK | CLV |
---|---|
1 HRK | 2,3354 CLV |
5 HRK | 11,6769 CLV |
10 HRK | 23,3537 CLV |
20 HRK | 46,7075 CLV |
50 HRK | 116,77 CLV |
100 HRK | 233,54 CLV |
1.000 HRK | 2.335,37 CLV |
Chuyển đổi Croatian Kuna Clover Finance
CLV | HRK |
---|---|
1 CLV | 0,42820 HRK |
5 CLV | 2,1410 HRK |
10 CLV | 4,2820 HRK |
20 CLV | 8,5639 HRK |
50 CLV | 21,4099 HRK |
100 CLV | 42,8197 HRK |
1.000 CLV | 428,20 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK CLV chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK CLV
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang CLV
Tỷ giá giao dịch HRK/CLV hôm nay là 2,3354 CLV. OKX cập nhật giá HRK sang CLV theo thời gian thực.
Clover Finance có tổng cung lưu hành hiện là 1.224.140.929 CLV và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 CLV.
Ngoài nắm giữ CLV, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Clover Finance. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CLV là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CLV là kn18,3839. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CLV là kn0,42820.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Clover Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Clover Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Clover Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Clover Finance thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Clover Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CLV theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Clover Finance theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Clover Finance sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CLV sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CLV sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CLV và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 2,1410 CLV, trong khi 5 CLV có giá trị 11,6769 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CLV phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CLV và các loại tiền pháp định phổ biến.
CLV USDCLV AEDCLV ALLCLV AMDCLV ANGCLV ARSCLV AUDCLV AZNCLV BAMCLV BBDCLV BDTCLV BGNCLV BHDCLV BMDCLV BNDCLV BOBCLV BRLCLV BWPCLV BYNCLV CADCLV CHFCLV CLPCLV CNYCLV COPCLV CRCCLV CZKCLV DJFCLV DKKCLV DOPCLV DZDCLV EGPCLV ETBCLV EURCLV GBPCLV GELCLV GHSCLV GTQCLV HKDCLV HNLCLV HRKCLV HUFCLV IDRCLV ILSCLV INRCLV IQDCLV ISKCLV JMDCLV JODCLV JPYCLV KESCLV KGSCLV KHRCLV KRWCLV KWDCLV KYDCLV KZTCLV LAKCLV LBPCLV LKRCLV LRDCLV MADCLV MDLCLV MKDCLV MMKCLV MNTCLV MOPCLV MURCLV MXNCLV MYRCLV MZNCLV NADCLV NIOCLV NOKCLV NPRCLV NZDCLV OMRCLV PABCLV PENCLV PGKCLV PHPCLV PKRCLV PLNCLV PYGCLV QARCLV RSDCLV RWFCLV SARCLV SDGCLV SEKCLV SGDCLV SOSCLV THBCLV TJSCLV TNDCLV TRYCLV TTDCLV TWDCLV TZSCLV UAHCLV UGXCLV UYUCLV UZSCLV VESCLV VNDCLV XAFCLV XOFCLV ZARCLV ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay