HRK/OP: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang Optimism (OP)
Croatian Kuna sang Optimism
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu Optimism?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,079053 OP OP
+0,0020960 OP
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:39:07 10 thg 1, 2025
Thị trường HRK/OP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK OP
Tỷ giá HRK so với OP hôm nay là 0,079053 OP, tăng 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Optimism đã tăng 8,00% trong tuần qua. Optimism (OP) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang Optimism (OP)
Giá thấp nhất 24h
0,074285 OPGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,080086 OPGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Optimism (OP)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang OP hôm nay hiện là 0,079053 OP. Tỷ giá này đã tăng 3,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang Optimism được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Optimism và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang Optimism được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Optimism và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/OP
Based on the current rate, 1 OP is valued at approximately 0,079053 HRK. This means that acquiring 5 Optimism would amount to around 0,39527 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 12,6497 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 632,49 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and OP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Optimism exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OP for Croatian Kuna being 0,080086 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,074285 HRK.
In the last 7 days, the Optimism exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 OP for Croatian Kuna being 0,080086 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,074285 HRK.
Chuyển đổi Optimism Croatian Kuna
HRK | OP |
---|---|
1 HRK | 0,079053 OP |
5 HRK | 0,39527 OP |
10 HRK | 0,79053 OP |
20 HRK | 1,5811 OP |
50 HRK | 3,9527 OP |
100 HRK | 7,9053 OP |
1.000 HRK | 79,0532 OP |
Chuyển đổi Croatian Kuna Optimism
OP | HRK |
---|---|
1 OP | 12,6497 HRK |
5 OP | 63,2486 HRK |
10 OP | 126,50 HRK |
20 OP | 252,99 HRK |
50 OP | 632,49 HRK |
100 OP | 1.264,97 HRK |
1.000 OP | 12.649,71 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK OP chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK OP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang OP
Tỷ giá giao dịch HRK/OP hôm nay là 0,079053 OP. OKX cập nhật giá HRK sang OP theo thời gian thực.
Optimism có tổng cung lưu hành hiện là 1.351.719.035 OP và tổng cung tối đa là 4.294.967.296 OP.
Ngoài nắm giữ OP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Optimism. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OP là kn35,5769. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OP là kn12,6497.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Optimism, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Optimism và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Optimism có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Optimism thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Optimism , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OP theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Optimism theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Optimism sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OP sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OP sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 63,2486 OP, trong khi 5 OP có giá trị 0,39527 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OP và các loại tiền pháp định phổ biến.
OP USDOP AEDOP ALLOP AMDOP ANGOP ARSOP AUDOP AZNOP BAMOP BBDOP BDTOP BGNOP BHDOP BMDOP BNDOP BOBOP BRLOP BWPOP BYNOP CADOP CHFOP CLPOP CNYOP COPOP CRCOP CZKOP DJFOP DKKOP DOPOP DZDOP EGPOP ETBOP EUROP GBPOP GELOP GHSOP GTQOP HKDOP HNLOP HRKOP HUFOP IDROP ILSOP INROP IQDOP ISKOP JMDOP JODOP JPYOP KESOP KGSOP KHROP KRWOP KWDOP KYDOP KZTOP LAKOP LBPOP LKROP LRDOP MADOP MDLOP MKDOP MMKOP MNTOP MOPOP MUROP MXNOP MYROP MZNOP NADOP NIOOP NOKOP NPROP NZDOP OMROP PABOP PENOP PGKOP PHPOP PKROP PLNOP PYGOP QAROP RSDOP RWFOP SAROP SDGOP SEKOP SGDOP SOSOP THBOP TJSOP TNDOP TRYOP TTDOP TWDOP TZSOP UAHOP UGXOP UYUOP UZSOP VESOP VNDOP XAFOP XOFOP ZAROP ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay