ICE/EUR: Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Euro (EUR)

Ice Open Network sang Euro

1 Ice Open Network có giá trị bằng bao nhiêu Euro?

1 ICE hiện đang có giá trị €0,0066270
-€0,00001
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:53:09 11 thg 1, 2025

Thị trường ICE/EUR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ICE EUR

Tính đến hôm nay, 1 ICE bằng 0,0066270 EUR, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ice Open Network (ICE) đã tăng 13,00%. ICE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 10,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ice Open Network (ICE) sang Euro (EUR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
€0,0062778
Giá theo thời gian thực: €0,0066270
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
€0,0067119
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,019024
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,0019511
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€45.015.934
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
6.792.780.005 ICE
Giá hiện tại của Ice Open Network (ICE) theo Euro (EUR) là €0,0066270, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Ice Open Network€0,019024. Có 6.792.780.005 ICE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.150.537.435 ICE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €45.015.934.

Giá Ice Open Network theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ice Open Network (ICE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ICE ≈ 0,0066270 EUR
Tìm hiểu thêm về ICE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ICE/EUR

Based on the current rate, 1 ICE is valued at approximately 0,0066270 EUR. This means that acquiring 5 Ice Open Network would amount to around 0,033135 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 150,90 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 7.544,86 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and ICE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has tăng by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Euro being 0,0067119 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0062778 EUR.

Chuyển đổi Ice Open Network Euro

ICEICEEUREUR
1 ICE0,0066270 EUR
5 ICE0,033135 EUR
10 ICE0,066270 EUR
20 ICE0,13254 EUR
50 ICE0,33135 EUR
100 ICE0,66270 EUR
1.000 ICE6,6270 EUR

Chuyển đổi Euro Ice Open Network

EUREURICEICE
1 EUR150,90 ICE
5 EUR754,49 ICE
10 EUR1.508,97 ICE
20 EUR3.017,94 ICE
50 EUR7.544,86 ICE
100 EUR15.089,72 ICE
1.000 EUR150.897,2 ICE

Xem cách chuyển đổi ICE EUR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ice Open Network sang Euro
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ICE sang EUR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ICE sang EUR trên OKX
Chuyển đổi ICE EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICE sang EUR

Tỷ giá ICE EUR hôm nay là €0,0066270.
Tỷ giá giao dịch ICE /EUR đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 754,49 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 0,033135 theo EUR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay