ICE/NOK: Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang Norwegian Krone (NOK)
Ice Open Network sang Norwegian Krone
1 Ice Open Network có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 ICE hiện đang có giá trị Kr0,075013
-Kr0,00200
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:36:33 11 thg 1, 2025
Thị trường ICE/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICE NOK
Tính đến hôm nay, 1 ICE bằng 0,075013 NOK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ice Open Network (ICE) đã tăng 9,00%. ICE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ice Open Network (ICE) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,073786Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,078889Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ice Open Network (ICE)
Giá hiện tại của Ice Open Network (ICE) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,075013, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ice Open Network là Kr0,22359. Có 6.792.780.005 ICE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.150.537.435 ICE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr509.546.982.
Giá Ice Open Network theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ice Open Network (ICE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ice Open Network là Kr0,22359. Có 6.792.780.005 ICE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.150.537.435 ICE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr509.546.982.
Giá Ice Open Network theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ice Open Network (ICE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICE/NOK
Based on the current rate, 1 ICE is valued at approximately 0,075013 NOK. This means that acquiring 5 Ice Open Network would amount to around 0,37507 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 13,3310 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 666,55 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and ICE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Norwegian Krone being 0,078889 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,073786 NOK.
In the last 7 days, the Ice Open Network exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 ICE for Norwegian Krone being 0,078889 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,073786 NOK.
Chuyển đổi Ice Open Network Norwegian Krone
ICE | NOK |
---|---|
1 ICE | 0,075013 NOK |
5 ICE | 0,37507 NOK |
10 ICE | 0,75013 NOK |
20 ICE | 1,5003 NOK |
50 ICE | 3,7507 NOK |
100 ICE | 7,5013 NOK |
1.000 ICE | 75,0130 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Ice Open Network
NOK | ICE |
---|---|
1 NOK | 13,3310 ICE |
5 NOK | 66,6551 ICE |
10 NOK | 133,31 ICE |
20 NOK | 266,62 ICE |
50 NOK | 666,55 ICE |
100 NOK | 1.333,10 ICE |
1.000 NOK | 13.331,02 ICE |
Xem cách chuyển đổi ICE NOK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ICE NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICE sang NOK
Tỷ giá ICE NOK hôm nay là Kr0,075013.
Tỷ giá giao dịch ICE /NOK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 66,6551 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 0,37507 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICE USDICE AEDICE ALLICE AMDICE ANGICE ARSICE AUDICE AZNICE BAMICE BBDICE BDTICE BGNICE BHDICE BMDICE BNDICE BOBICE BRLICE BWPICE BYNICE CADICE CHFICE CLPICE CNYICE COPICE CRCICE CZKICE DJFICE DKKICE DOPICE DZDICE EGPICE ETBICE EURICE GBPICE GELICE GHSICE GTQICE HKDICE HNLICE HRKICE HUFICE IDRICE ILSICE INRICE IQDICE ISKICE JMDICE JODICE JPYICE KESICE KGSICE KHRICE KRWICE KWDICE KYDICE KZTICE LAKICE LBPICE LKRICE LRDICE MADICE MDLICE MKDICE MMKICE MNTICE MOPICE MURICE MXNICE MYRICE MZNICE NADICE NIOICE NOKICE NPRICE NZDICE OMRICE PABICE PENICE PGKICE PHPICE PKRICE PLNICE PYGICE QARICE RSDICE RWFICE SARICE SDGICE SEKICE SGDICE SOSICE THBICE TJSICE TNDICE TRYICE TTDICE TWDICE TZSICE UAHICE UGXICE UYUICE UZSICE VESICE VNDICE XAFICE XOFICE ZARICE ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay