ID/EGP: Chuyển đổi SPACE ID (ID) sang Egyptian Pound (EGP)

SPACE ID sang Egyptian Pound

1 SPACE ID có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 ID hiện đang có giá trị ج.م22,1503
+ج.م0,33369
(+2,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:03:23 10 thg 1, 2025

Thị trường ID/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ID EGP

Tính đến hôm nay, 1 ID bằng 22,1503 EGP, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SPACE ID (ID) đã giảm 8,00%. ID đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá SPACE ID (ID) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م21,3969
Giá theo thời gian thực: ج.م22,1503
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م22,6963
*Dữ liệu thông tin thị trường ID hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م93,0907
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م8,3474
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م9.535.822.213
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
430.506.132 ID
Đọc thêm: Giá SPACE ID (ID)
Giá hiện tại của SPACE ID (ID) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م22,1503, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SPACE IDج.م93,0907. Có 430.506.132 ID hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.000.000.000 ID, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.535.822.213.

Giá SPACE ID theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SPACE ID (ID) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ID ≈ 22,1503 EGP
Tìm hiểu thêm về ID
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ID/EGP

Based on the current rate, 1 ID is valued at approximately 22,1503 EGP. This means that acquiring 5 SPACE ID would amount to around 110,75 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,045146 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 2,2573 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and ID, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the SPACE ID exchange rate has giảm by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ID for Egyptian Pound being 22,6963 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 21,3969 EGP.

Chuyển đổi SPACE ID Egyptian Pound

IDIDEGPEGP
1 ID22,1503 EGP
5 ID110,75 EGP
10 ID221,50 EGP
20 ID443,01 EGP
50 ID1.107,51 EGP
100 ID2.215,03 EGP
1.000 ID22.150,26 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound SPACE ID

EGPEGPIDID
1 EGP0,045146 ID
5 EGP0,22573 ID
10 EGP0,45146 ID
20 EGP0,90292 ID
50 EGP2,2573 ID
100 EGP4,5146 ID
1.000 EGP45,1462 ID

Xem cách chuyển đổi ID EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi SPACE ID sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ID sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ID sang EGP trên OKX
Chuyển đổi ID EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ID sang EGP

Tỷ giá ID EGP hôm nay là ج.م22,1503.
Tỷ giá giao dịch ID /EGP đã biến động 2,00% trong 24h qua.
SPACE ID có tổng cung lưu hành hiện là 430.506.132 ID và tổng cung tối đa là 2.000.000.000 ID.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SPACE ID, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SPACE ID và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo SPACE ID có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SPACE ID thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo SPACE ID , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ID theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SPACE ID theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SPACE ID sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ID sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ID sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ID và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,22573 ID, trong khi 5 ID có giá trị 110,75 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay