IDR/XNO: Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang Nano (XNO)
Indonesian Rupiah sang Nano
Hôm nay 1 IDR có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Indonesian Rupiah hiện đang có giá trị 0,000044960 XNO XNO
+0,00000 XNO
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 04:07:08 11 thg 1, 2025
Thị trường IDR/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IDR XNO
Tỷ giá IDR so với XNO hôm nay là 0,000044960 XNO, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 12,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 39,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indonesian Rupiah (IDR) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,000044790 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,000048520 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi IDR sang XNO hôm nay hiện là 0,000044960 XNO. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indonesian Rupiah sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Indonesian Rupiah sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IDR/XNO
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 0,000044960 IDR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 0,00022480 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 22.241,99 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 1.112.100 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Indonesian Rupiah being 0,000048520 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 0,000044790 IDR.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Indonesian Rupiah being 0,000048520 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 0,000044790 IDR.
Chuyển đổi Nano Indonesian Rupiah
IDR | XNO |
---|---|
1 IDR | 0,000044960 XNO |
5 IDR | 0,00022480 XNO |
10 IDR | 0,00044960 XNO |
20 IDR | 0,00089920 XNO |
50 IDR | 0,0022480 XNO |
100 IDR | 0,0044960 XNO |
1.000 IDR | 0,044960 XNO |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Nano
XNO | IDR |
---|---|
1 XNO | 22.241,99 IDR |
5 XNO | 111.210,0 IDR |
10 XNO | 222.419,9 IDR |
20 XNO | 444.839,9 IDR |
50 XNO | 1.112.100 IDR |
100 XNO | 2.224.199 IDR |
1.000 XNO | 22.241.993 IDR |
Xem cách chuyển đổi IDR XNO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi IDR XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IDR sang XNO
Tỷ giá giao dịch IDR/XNO hôm nay là 0,000044960 XNO. OKX cập nhật giá IDR sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là Rp48.828,13. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là Rp22.241,99.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 111.210,0 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,00022480 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay