IDR/XR: Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang Xraders (XR)
Indonesian Rupiah sang Xraders
Hôm nay 1 IDR có giá trị bằng bao nhiêu Xraders?
1 Indonesian Rupiah hiện đang có giá trị 0,00044161 XR XR
+0,000010520 XR
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:50:42 11 thg 1, 2025
Thị trường IDR/XR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi IDR XR
Tỷ giá IDR so với XR hôm nay là 0,00044161 XR, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Xraders đã tăng 9,00% trong tuần qua. Xraders (XR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 145,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indonesian Rupiah (IDR) sang Xraders (XR)
Giá thấp nhất 24h
0,00041205 XRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00045298 XRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Xraders (XR)
Tỷ giá chuyển đổi IDR sang XR hôm nay hiện là 0,00044161 XR. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indonesian Rupiah sang Xraders được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Xraders và các tiền mã hóa khác.
Giá Indonesian Rupiah sang Xraders được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Xraders và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi IDR/XR
Based on the current rate, 1 XR is valued at approximately 0,00044161 IDR. This means that acquiring 5 Xraders would amount to around 0,0022081 IDR. Alternatively, if you have Rp1 IDR, it would be equivalent to about 2.264,44 IDR, while Rp50 IDR would translate to approximately 113.222,1 IDR. These figures provide an indication of the exchange rate between IDR and XR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Indonesian Rupiah being 0,00045298 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 0,00041205 IDR.
In the last 7 days, the Xraders exchange rate has tăng by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 XR for Indonesian Rupiah being 0,00045298 IDR and the lowest value in the last 24 hours being 0,00041205 IDR.
Chuyển đổi Xraders Indonesian Rupiah
IDR | XR |
---|---|
1 IDR | 0,00044161 XR |
5 IDR | 0,0022081 XR |
10 IDR | 0,0044161 XR |
20 IDR | 0,0088322 XR |
50 IDR | 0,022081 XR |
100 IDR | 0,044161 XR |
1.000 IDR | 0,44161 XR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah Xraders
XR | IDR |
---|---|
1 XR | 2.264,44 IDR |
5 XR | 11.322,21 IDR |
10 XR | 22.644,41 IDR |
20 XR | 45.288,83 IDR |
50 XR | 113.222,1 IDR |
100 XR | 226.444,1 IDR |
1.000 XR | 2.264.441 IDR |
Xem cách chuyển đổi IDR XR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi IDR XR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi IDR sang XR
Tỷ giá giao dịch IDR/XR hôm nay là 0,00044161 XR. OKX cập nhật giá IDR sang XR theo thời gian thực.
Xraders có tổng cung lưu hành hiện là 0 XR và tổng cung tối đa là 0 XR.
Ngoài nắm giữ XR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Xraders. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XR là Rp14.207,28. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XR là Rp2.264,44.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Xraders, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Xraders và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rp theo Xraders có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Xraders thành Indonesian Rupiah, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indonesian Rupiah theo Xraders , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XR theo Indonesian Rupiah thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Xraders theo IDR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Xraders sang Indonesian Rupiah và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XR sang IDR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XR sang IDR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IDR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rp5 có giá trị 11.322,21 XR, trong khi 5 XR có giá trị 0,0022081 theo IDR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XR và các loại tiền pháp định phổ biến.
XR USDXR AEDXR ALLXR AMDXR ANGXR ARSXR AUDXR AZNXR BAMXR BBDXR BDTXR BGNXR BHDXR BMDXR BNDXR BOBXR BRLXR BWPXR BYNXR CADXR CHFXR CLPXR CNYXR COPXR CRCXR CZKXR DJFXR DKKXR DOPXR DZDXR EGPXR ETBXR EURXR GBPXR GELXR GHSXR GTQXR HKDXR HNLXR HRKXR HUFXR IDRXR ILSXR INRXR IQDXR ISKXR JMDXR JODXR JPYXR KESXR KGSXR KHRXR KRWXR KWDXR KYDXR KZTXR LAKXR LBPXR LKRXR LRDXR MADXR MDLXR MKDXR MMKXR MNTXR MOPXR MURXR MXNXR MYRXR MZNXR NADXR NIOXR NOKXR NPRXR NZDXR OMRXR PABXR PENXR PGKXR PHPXR PKRXR PLNXR PYGXR QARXR RSDXR RWFXR SARXR SDGXR SEKXR SGDXR SOSXR THBXR TJSXR TNDXR TRYXR TTDXR TWDXR TZSXR UAHXR UGXXR UYUXR UZSXR VESXR VNDXR XAFXR XOFXR ZARXR ZMW
Giao dịch chuyển đổi IDR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IDR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay