ILS/ICX: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang ICON (ICX)
Israeli New Shekel sang ICON
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu ICON?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 1,3409 ICX ICX
-0,01474 ICX
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 02:57:31 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/ICX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS ICX
Tỷ giá ILS so với ICX hôm nay là 1,3409 ICX, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ICON đã giảm 1,00% trong tuần qua. ICON (ICX) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang ICON (ICX)
Giá thấp nhất 24h
1,3278 ICXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,4077 ICXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ICON (ICX)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang ICX hôm nay hiện là 1,3409 ICX. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang ICON được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ICON và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang ICON được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ICON và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/ICX
Based on the current rate, 1 ICX is valued at approximately 1,3409 ILS. This means that acquiring 5 ICON would amount to around 6,7045 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,74577 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 37,2883 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and ICX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ICON exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ICX for Israeli New Shekel being 1,4077 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,3278 ILS.
In the last 7 days, the ICON exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ICX for Israeli New Shekel being 1,4077 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 1,3278 ILS.
Chuyển đổi ICON Israeli New Shekel
ILS | ICX |
---|---|
1 ILS | 1,3409 ICX |
5 ILS | 6,7045 ICX |
10 ILS | 13,4090 ICX |
20 ILS | 26,8181 ICX |
50 ILS | 67,0452 ICX |
100 ILS | 134,09 ICX |
1.000 ILS | 1.340,90 ICX |
Chuyển đổi Israeli New Shekel ICON
ICX | ILS |
---|---|
1 ICX | 0,74577 ILS |
5 ICX | 3,7288 ILS |
10 ICX | 7,4577 ILS |
20 ICX | 14,9153 ILS |
50 ICX | 37,2883 ILS |
100 ICX | 74,5766 ILS |
1.000 ICX | 745,77 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS ICX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS ICX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang ICX
Tỷ giá giao dịch ILS/ICX hôm nay là 1,3409 ICX. OKX cập nhật giá ILS sang ICX theo thời gian thực.
ICON có tổng cung lưu hành hiện là 1.040.974.159 ICX và tổng cung tối đa là 1.054.622.693 ICX.
Ngoài nắm giữ ICX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ICON. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ICX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ICX là ₪47,9000. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ICX là ₪0,74577.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ICON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ICON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo ICON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ICON thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo ICON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICX theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ICON theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ICON sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICX sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICX sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 3,7288 ICX, trong khi 5 ICX có giá trị 6,7045 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICX USDICX AEDICX ALLICX AMDICX ANGICX ARSICX AUDICX AZNICX BAMICX BBDICX BDTICX BGNICX BHDICX BMDICX BNDICX BOBICX BRLICX BWPICX BYNICX CADICX CHFICX CLPICX CNYICX COPICX CRCICX CZKICX DJFICX DKKICX DOPICX DZDICX EGPICX ETBICX EURICX GBPICX GELICX GHSICX GTQICX HKDICX HNLICX HRKICX HUFICX IDRICX ILSICX INRICX IQDICX ISKICX JMDICX JODICX JPYICX KESICX KGSICX KHRICX KRWICX KWDICX KYDICX KZTICX LAKICX LBPICX LKRICX LRDICX MADICX MDLICX MKDICX MMKICX MNTICX MOPICX MURICX MXNICX MYRICX MZNICX NADICX NIOICX NOKICX NPRICX NZDICX OMRICX PABICX PENICX PGKICX PHPICX PKRICX PLNICX PYGICX QARICX RSDICX RWFICX SARICX SDGICX SEKICX SGDICX SOSICX THBICX TJSICX TNDICX TRYICX TTDICX TWDICX TZSICX UAHICX UGXICX UYUICX UZSICX VESICX VNDICX XAFICX XOFICX ZARICX ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay