ILS/IOTA: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang MIOTA (IOTA)
Israeli New Shekel sang MIOTA
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu MIOTA?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,87252 IOTA IOTA
+0,021021 IOTA
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:14:35 25 thg 1, 2025
Thị trường ILS/IOTA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS IOTA
Tỷ giá ILS so với IOTA hôm nay là 0,87252 IOTA, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, MIOTA đã tăng 15,00% trong tuần qua. MIOTA (IOTA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang MIOTA (IOTA)
Giá thấp nhất 24h
0,81999 IOTAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,88273 IOTAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường IOTA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MIOTA (IOTA)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang IOTA hôm nay hiện là 0,87252 IOTA. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang MIOTA được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MIOTA và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang MIOTA được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy MIOTA và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/IOTA
Based on the current rate, 1 IOTA is valued at approximately 0,87252 ILS. This means that acquiring 5 MIOTA would amount to around 4,3626 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,1461 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 57,3051 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and IOTA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the MIOTA exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 IOTA for Israeli New Shekel being 0,88273 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,81999 ILS.
In the last 7 days, the MIOTA exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 IOTA for Israeli New Shekel being 0,88273 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,81999 ILS.
Chuyển đổi MIOTA Israeli New Shekel
ILS | IOTA |
---|---|
1 ILS | 0,87252 IOTA |
5 ILS | 4,3626 IOTA |
10 ILS | 8,7252 IOTA |
20 ILS | 17,4504 IOTA |
50 ILS | 43,6261 IOTA |
100 ILS | 87,2522 IOTA |
1.000 ILS | 872,52 IOTA |
Chuyển đổi Israeli New Shekel MIOTA
IOTA | ILS |
---|---|
1 IOTA | 1,1461 ILS |
5 IOTA | 5,7305 ILS |
10 IOTA | 11,4610 ILS |
20 IOTA | 22,9220 ILS |
50 IOTA | 57,3051 ILS |
100 IOTA | 114,61 ILS |
1.000 IOTA | 1.146,10 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS IOTA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS IOTA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang IOTA
Tỷ giá giao dịch ILS/IOTA hôm nay là 0,87252 IOTA. OKX cập nhật giá ILS sang IOTA theo thời gian thực.
MIOTA có tổng cung lưu hành hiện là 3.612.259.692 IOTA và tổng cung tối đa là 4.600.000.000 IOTA.
Ngoài nắm giữ IOTA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của MIOTA. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho IOTA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của IOTA là ₪14,6128. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của IOTA là ₪1,1461.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về MIOTA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MIOTA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo MIOTA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MIOTA thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo MIOTA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 IOTA theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MIOTA theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MIOTA sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính IOTA sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi IOTA sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng IOTA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 5,7305 IOTA, trong khi 5 IOTA có giá trị 4,3626 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi IOTA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa IOTA và các loại tiền pháp định phổ biến.
IOTA USDIOTA AEDIOTA ALLIOTA AMDIOTA ANGIOTA ARSIOTA AUDIOTA AZNIOTA BAMIOTA BBDIOTA BDTIOTA BGNIOTA BHDIOTA BMDIOTA BNDIOTA BOBIOTA BRLIOTA BWPIOTA BYNIOTA CADIOTA CHFIOTA CLPIOTA CNYIOTA COPIOTA CRCIOTA CZKIOTA DJFIOTA DKKIOTA DOPIOTA DZDIOTA EGPIOTA ETBIOTA EURIOTA GBPIOTA GELIOTA GHSIOTA GTQIOTA HKDIOTA HNLIOTA HRKIOTA HUFIOTA IDRIOTA ILSIOTA INRIOTA IQDIOTA ISKIOTA JMDIOTA JODIOTA JPYIOTA KESIOTA KGSIOTA KHRIOTA KRWIOTA KWDIOTA KYDIOTA KZTIOTA LAKIOTA LBPIOTA LKRIOTA LRDIOTA MADIOTA MDLIOTA MKDIOTA MMKIOTA MNTIOTA MOPIOTA MURIOTA MXNIOTA MYRIOTA MZNIOTA NADIOTA NIOIOTA NOKIOTA NPRIOTA NZDIOTA OMRIOTA PABIOTA PENIOTA PGKIOTA PHPIOTA PKRIOTA PLNIOTA PYGIOTA QARIOTA RSDIOTA RWFIOTA SARIOTA SDGIOTA SEKIOTA SGDIOTA SOSIOTA THBIOTA TJSIOTA TNDIOTA TRYIOTA TTDIOTA TWDIOTA TZSIOTA UAHIOTA UGXIOTA UYUIOTA UZSIOTA VESIOTA VNDIOTA XAFIOTA XOFIOTA ZARIOTA ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay