ILS/LAMB: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Lambda (LAMB)
Israeli New Shekel sang Lambda
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Lambda?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 117,74 LAMB LAMB
-5,7880 LAMB
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 05:05:35 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/LAMB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS LAMB
Tỷ giá ILS so với LAMB hôm nay là 117,74 LAMB, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lambda đã tăng 24,00% trong tuần qua. Lambda (LAMB) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 87,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Lambda (LAMB)
Giá thấp nhất 24h
115,78 LAMBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
126,11 LAMBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAMB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lambda (LAMB)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang LAMB hôm nay hiện là 117,74 LAMB. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 24,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Lambda được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lambda và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Lambda được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lambda và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/LAMB
Based on the current rate, 1 LAMB is valued at approximately 117,74 ILS. This means that acquiring 5 Lambda would amount to around 588,72 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,0084930 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 0,42465 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and LAMB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lambda exchange rate has tăng by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LAMB for Israeli New Shekel being 126,11 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 115,78 ILS.
In the last 7 days, the Lambda exchange rate has tăng by 24,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LAMB for Israeli New Shekel being 126,11 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 115,78 ILS.
Chuyển đổi Lambda Israeli New Shekel
ILS | LAMB |
---|---|
1 ILS | 117,74 LAMB |
5 ILS | 588,72 LAMB |
10 ILS | 1.177,43 LAMB |
20 ILS | 2.354,87 LAMB |
50 ILS | 5.887,17 LAMB |
100 ILS | 11.774,35 LAMB |
1.000 ILS | 117.743,5 LAMB |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Lambda
LAMB | ILS |
---|---|
1 LAMB | 0,0084930 ILS |
5 LAMB | 0,042465 ILS |
10 LAMB | 0,084930 ILS |
20 LAMB | 0,16986 ILS |
50 LAMB | 0,42465 ILS |
100 LAMB | 0,84930 ILS |
1.000 LAMB | 8,4930 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS LAMB chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS LAMB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang LAMB
Tỷ giá giao dịch ILS/LAMB hôm nay là 117,74 LAMB. OKX cập nhật giá ILS sang LAMB theo thời gian thực.
Lambda có tổng cung lưu hành hiện là 1.861.111.097 LAMB và tổng cung tối đa là 6.000.000.000 LAMB.
Ngoài nắm giữ LAMB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lambda. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LAMB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LAMB là ₪1,0317. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LAMB là ₪0,0084930.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lambda, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lambda và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Lambda có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lambda thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Lambda , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAMB theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lambda theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lambda sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAMB sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAMB sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAMB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,042465 LAMB, trong khi 5 LAMB có giá trị 588,72 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAMB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAMB và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAMB USDLAMB AEDLAMB ALLLAMB AMDLAMB ANGLAMB ARSLAMB AUDLAMB AZNLAMB BAMLAMB BBDLAMB BDTLAMB BGNLAMB BHDLAMB BMDLAMB BNDLAMB BOBLAMB BRLLAMB BWPLAMB BYNLAMB CADLAMB CHFLAMB CLPLAMB CNYLAMB COPLAMB CRCLAMB CZKLAMB DJFLAMB DKKLAMB DOPLAMB DZDLAMB EGPLAMB ETBLAMB EURLAMB GBPLAMB GELLAMB GHSLAMB GTQLAMB HKDLAMB HNLLAMB HRKLAMB HUFLAMB IDRLAMB ILSLAMB INRLAMB IQDLAMB ISKLAMB JMDLAMB JODLAMB JPYLAMB KESLAMB KGSLAMB KHRLAMB KRWLAMB KWDLAMB KYDLAMB KZTLAMB LAKLAMB LBPLAMB LKRLAMB LRDLAMB MADLAMB MDLLAMB MKDLAMB MMKLAMB MNTLAMB MOPLAMB MURLAMB MXNLAMB MYRLAMB MZNLAMB NADLAMB NIOLAMB NOKLAMB NPRLAMB NZDLAMB OMRLAMB PABLAMB PENLAMB PGKLAMB PHPLAMB PKRLAMB PLNLAMB PYGLAMB QARLAMB RSDLAMB RWFLAMB SARLAMB SDGLAMB SEKLAMB SGDLAMB SOSLAMB THBLAMB TJSLAMB TNDLAMB TRYLAMB TTDLAMB TWDLAMB TZSLAMB UAHLAMB UGXLAMB UYULAMB UZSLAMB VESLAMB VNDLAMB XAFLAMB XOFLAMB ZARLAMB ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay