ILS/LPT: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang Livepeer (LPT)
Israeli New Shekel sang Livepeer
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu Livepeer?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,019424 LPT LPT
-0,00108 LPT
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 04:12:20 11 thg 1, 2025
Thị trường ILS/LPT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS LPT
Tỷ giá ILS so với LPT hôm nay là 0,019424 LPT, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Livepeer đã tăng 22,00% trong tuần qua. Livepeer (LPT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang Livepeer (LPT)
Giá thấp nhất 24h
0,019175 LPTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,020711 LPTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LPT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Livepeer (LPT)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang LPT hôm nay hiện là 0,019424 LPT. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 22,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang Livepeer được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Livepeer và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang Livepeer được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Livepeer và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/LPT
Based on the current rate, 1 LPT is valued at approximately 0,019424 ILS. This means that acquiring 5 Livepeer would amount to around 0,097122 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 51,4814 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 2.574,07 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and LPT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Livepeer exchange rate has tăng by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LPT for Israeli New Shekel being 0,020711 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,019175 ILS.
In the last 7 days, the Livepeer exchange rate has tăng by 22,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LPT for Israeli New Shekel being 0,020711 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,019175 ILS.
Chuyển đổi Livepeer Israeli New Shekel
ILS | LPT |
---|---|
1 ILS | 0,019424 LPT |
5 ILS | 0,097122 LPT |
10 ILS | 0,19424 LPT |
20 ILS | 0,38849 LPT |
50 ILS | 0,97122 LPT |
100 ILS | 1,9424 LPT |
1.000 ILS | 19,4245 LPT |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Livepeer
LPT | ILS |
---|---|
1 LPT | 51,4814 ILS |
5 LPT | 257,41 ILS |
10 LPT | 514,81 ILS |
20 LPT | 1.029,63 ILS |
50 LPT | 2.574,07 ILS |
100 LPT | 5.148,14 ILS |
1.000 LPT | 51.481,43 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS LPT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS LPT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang LPT
Tỷ giá giao dịch ILS/LPT hôm nay là 0,019424 LPT. OKX cập nhật giá ILS sang LPT theo thời gian thực.
Livepeer có tổng cung lưu hành hiện là 37.217.087 LPT và tổng cung tối đa là 37.217.087 LPT.
Ngoài nắm giữ LPT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Livepeer. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LPT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LPT là ₪366,55. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LPT là ₪51,4814.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Livepeer, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Livepeer và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Livepeer có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Livepeer thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Livepeer , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LPT theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Livepeer theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Livepeer sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LPT sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LPT sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LPT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 257,41 LPT, trong khi 5 LPT có giá trị 0,097122 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LPT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LPT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LPT USDLPT AEDLPT ALLLPT AMDLPT ANGLPT ARSLPT AUDLPT AZNLPT BAMLPT BBDLPT BDTLPT BGNLPT BHDLPT BMDLPT BNDLPT BOBLPT BRLLPT BWPLPT BYNLPT CADLPT CHFLPT CLPLPT CNYLPT COPLPT CRCLPT CZKLPT DJFLPT DKKLPT DOPLPT DZDLPT EGPLPT ETBLPT EURLPT GBPLPT GELLPT GHSLPT GTQLPT HKDLPT HNLLPT HRKLPT HUFLPT IDRLPT ILSLPT INRLPT IQDLPT ISKLPT JMDLPT JODLPT JPYLPT KESLPT KGSLPT KHRLPT KRWLPT KWDLPT KYDLPT KZTLPT LAKLPT LBPLPT LKRLPT LRDLPT MADLPT MDLLPT MKDLPT MMKLPT MNTLPT MOPLPT MURLPT MXNLPT MYRLPT MZNLPT NADLPT NIOLPT NOKLPT NPRLPT NZDLPT OMRLPT PABLPT PENLPT PGKLPT PHPLPT PKRLPT PLNLPT PYGLPT QARLPT RSDLPT RWFLPT SARLPT SDGLPT SEKLPT SGDLPT SOSLPT THBLPT TJSLPT TNDLPT TRYLPT TTDLPT TWDLPT TZSLPT UAHLPT UGXLPT UYULPT UZSLPT VESLPT VNDLPT XAFLPT XOFLPT ZARLPT ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay