INJ/EGP: Chuyển đổi Injective (INJ) sang Egyptian Pound (EGP)

Injective sang Egyptian Pound

1 Injective có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 INJ hiện đang có giá trị ج.م1.077,98
-ج.م83,0458
(-7,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:12:14 9 thg 1, 2025

Thị trường INJ/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi INJ EGP

Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 1.077,98 EGP, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã giảm 3,00%. INJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Injective (INJ) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م1.036,35
Giá theo thời gian thực: ج.م1.077,98
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م1.166,29
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2.693,93
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م684,62
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م105.347.547.305
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
97.727.220 INJ
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Giá hiện tại của Injective (INJ) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م1.077,98, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Injectiveج.م2.693,93. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م105.347.547.305.

Giá Injective theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 INJ ≈ 1.077,98 EGP
Tìm hiểu thêm về INJ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi INJ/EGP

Based on the current rate, 1 INJ is valued at approximately 1.077,98 EGP. This means that acquiring 5 Injective would amount to around 5.389,88 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,00092766 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,046383 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and INJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Injective exchange rate has giảm by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 INJ for Egyptian Pound being 1.166,29 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 1.036,35 EGP.

Chuyển đổi Injective Egyptian Pound

INJINJEGPEGP
1 INJ1.077,98 EGP
5 INJ5.389,88 EGP
10 INJ10.779,75 EGP
20 INJ21.559,51 EGP
50 INJ53.898,77 EGP
100 INJ107.797,5 EGP
1.000 INJ1.077.975 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Injective

EGPEGPINJINJ
1 EGP0,00092766 INJ
5 EGP0,0046383 INJ
10 EGP0,0092766 INJ
20 EGP0,018553 INJ
50 EGP0,046383 INJ
100 EGP0,092766 INJ
1.000 EGP0,92766 INJ

Xem cách chuyển đổi INJ EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Injective sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi INJ sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi INJ sang EGP trên OKX
Chuyển đổi INJ EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang EGP

Tỷ giá INJ EGP hôm nay là ج.م1.077,98.
Tỷ giá giao dịch INJ /EGP đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Injective có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Injective thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Injective , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INJ theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Injective theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Injective sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INJ sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi INJ sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,0046383 INJ, trong khi 5 INJ có giá trị 5.389,88 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay