INJ/GEL: Chuyển đổi Injective (INJ) sang Georgian Lari (GEL)
Injective sang Georgian Lari
1 Injective có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 INJ hiện đang có giá trị ლ59,2360
-ლ5,7539
(-9,00%)Cập nhật gần nhất: 17:02:23 9 thg 1, 2025
Thị trường INJ/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INJ GEL
Tính đến hôm nay, 1 INJ bằng 59,2360 GEL, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Injective (INJ) đã giảm 2,00%. INJ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Injective (INJ) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ57,6118Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ65,3727Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường INJ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Injective (INJ)
Giá hiện tại của Injective (INJ) theo Georgian Lari (GEL) là ლ59,2360, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Injective là ლ149,76. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.788.973.950.
Giá Injective theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Injective là ლ149,76. Có 97.727.220 INJ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 INJ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.788.973.950.
Giá Injective theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Injective (INJ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INJ/GEL
Based on the current rate, 1 INJ is valued at approximately 59,2360 GEL. This means that acquiring 5 Injective would amount to around 296,18 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,016882 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 0,84408 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and INJ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Injective exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 INJ for Georgian Lari being 65,3727 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 57,6118 GEL.
In the last 7 days, the Injective exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 INJ for Georgian Lari being 65,3727 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 57,6118 GEL.
Chuyển đổi Injective Georgian Lari
INJ | GEL |
---|---|
1 INJ | 59,2360 GEL |
5 INJ | 296,18 GEL |
10 INJ | 592,36 GEL |
20 INJ | 1.184,72 GEL |
50 INJ | 2.961,80 GEL |
100 INJ | 5.923,60 GEL |
1.000 INJ | 59.236,04 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Injective
GEL | INJ |
---|---|
1 GEL | 0,016882 INJ |
5 GEL | 0,084408 INJ |
10 GEL | 0,16882 INJ |
20 GEL | 0,33763 INJ |
50 GEL | 0,84408 INJ |
100 GEL | 1,6882 INJ |
1.000 GEL | 16,8816 INJ |
Xem cách chuyển đổi INJ GEL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi INJ GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INJ sang GEL
Tỷ giá INJ GEL hôm nay là ლ59,2360.
Tỷ giá giao dịch INJ /GEL đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Injective có tổng cung lưu hành hiện là 97.727.220 INJ và tổng cung tối đa là 100.000.000 INJ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Injective, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Injective và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Injective có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Injective thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Injective , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 INJ theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Injective theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Injective sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính INJ sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi INJ sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng INJ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,084408 INJ, trong khi 5 INJ có giá trị 296,18 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi INJ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INJ và các loại tiền pháp định phổ biến.
INJ USDINJ AEDINJ ALLINJ AMDINJ ANGINJ ARSINJ AUDINJ AZNINJ BAMINJ BBDINJ BDTINJ BGNINJ BHDINJ BMDINJ BNDINJ BOBINJ BRLINJ BWPINJ BYNINJ CADINJ CHFINJ CLPINJ CNYINJ COPINJ CRCINJ CZKINJ DJFINJ DKKINJ DOPINJ DZDINJ EGPINJ ETBINJ EURINJ GBPINJ GELINJ GHSINJ GTQINJ HKDINJ HNLINJ HRKINJ HUFINJ IDRINJ ILSINJ INRINJ IQDINJ ISKINJ JMDINJ JODINJ JPYINJ KESINJ KGSINJ KHRINJ KRWINJ KWDINJ KYDINJ KZTINJ LAKINJ LBPINJ LKRINJ LRDINJ MADINJ MDLINJ MKDINJ MMKINJ MNTINJ MOPINJ MURINJ MXNINJ MYRINJ MZNINJ NADINJ NIOINJ NOKINJ NPRINJ NZDINJ OMRINJ PABINJ PENINJ PGKINJ PHPINJ PKRINJ PLNINJ PYGINJ QARINJ RSDINJ RWFINJ SARINJ SDGINJ SEKINJ SGDINJ SOSINJ THBINJ TJSINJ TNDINJ TRYINJ TTDINJ TWDINJ TZSINJ UAHINJ UGXINJ UYUINJ UZSINJ VESINJ VNDINJ XAFINJ XOFINJ ZARINJ ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Injective (INJ)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay