INR/CFG: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang Centrifuge (CFG)
Indian Rupee sang Centrifuge
Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu Centrifuge?
1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,040355 CFG CFG
-0,00112 CFG
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:14:44 11 thg 1, 2025
Thị trường INR/CFG hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INR CFG
Tỷ giá INR so với CFG hôm nay là 0,040355 CFG, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Centrifuge đã tăng 14,00% trong tuần qua. Centrifuge (CFG) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 40,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang Centrifuge (CFG)
Giá thấp nhất 24h
0,039843 CFGGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,042250 CFGGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang CFG hôm nay hiện là 0,040355 CFG. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indian Rupee sang Centrifuge được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Centrifuge và các tiền mã hóa khác.
Giá Indian Rupee sang Centrifuge được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Centrifuge và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INR/CFG
Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 0,040355 INR. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 0,20178 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 24,7800 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 1.239,00 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indian Rupee being 0,042250 INR and the lowest value in the last 24 hours being 0,039843 INR.
In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Indian Rupee being 0,042250 INR and the lowest value in the last 24 hours being 0,039843 INR.
Chuyển đổi Centrifuge Indian Rupee
INR | CFG |
---|---|
1 INR | 0,040355 CFG |
5 INR | 0,20178 CFG |
10 INR | 0,40355 CFG |
20 INR | 0,80710 CFG |
50 INR | 2,0178 CFG |
100 INR | 4,0355 CFG |
1.000 INR | 40,3551 CFG |
Chuyển đổi Indian Rupee Centrifuge
CFG | INR |
---|---|
1 CFG | 24,7800 INR |
5 CFG | 123,90 INR |
10 CFG | 247,80 INR |
20 CFG | 495,60 INR |
50 CFG | 1.239,00 INR |
100 CFG | 2.478,00 INR |
1.000 CFG | 24.780,01 INR |
Xem cách chuyển đổi INR CFG chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi INR CFG
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang CFG
Tỷ giá giao dịch INR/CFG hôm nay là 0,040355 CFG. OKX cập nhật giá INR sang CFG theo thời gian thực.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 511.785.858 CFG và tổng cung tối đa là 558.823.294 CFG.
Ngoài nắm giữ CFG, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Centrifuge. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CFG là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CFG là ₹223,80. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CFG là ₹24,7800.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 123,90 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 0,20178 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG THBCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay