ISK/ONDO: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Ondo (ONDO)
Icelandic Króna sang Ondo
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Ondo?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,0056865 ONDO ONDO
-0,00022 ONDO
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:02:27 10 thg 1, 2025
Thị trường ISK/ONDO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK ONDO
Tỷ giá ISK so với ONDO hôm nay là 0,0056865 ONDO, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ondo đã tăng 20,00% trong tuần qua. Ondo (ONDO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Ondo (ONDO)
Giá thấp nhất 24h
0,0052449 ONDOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0059678 ONDOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONDO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ondo (ONDO)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang ONDO hôm nay hiện là 0,0056865 ONDO. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 20,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Ondo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ondo và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Ondo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ondo và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/ONDO
Based on the current rate, 1 ONDO is valued at approximately 0,0056865 ISK. This means that acquiring 5 Ondo would amount to around 0,028433 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 175,85 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 8.792,72 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and ONDO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ondo exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ONDO for Icelandic Króna being 0,0059678 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,0052449 ISK.
In the last 7 days, the Ondo exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ONDO for Icelandic Króna being 0,0059678 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,0052449 ISK.
Chuyển đổi Ondo Icelandic Króna
ISK | ONDO |
---|---|
1 ISK | 0,0056865 ONDO |
5 ISK | 0,028433 ONDO |
10 ISK | 0,056865 ONDO |
20 ISK | 0,11373 ONDO |
50 ISK | 0,28433 ONDO |
100 ISK | 0,56865 ONDO |
1.000 ISK | 5,6865 ONDO |
Chuyển đổi Icelandic Króna Ondo
ONDO | ISK |
---|---|
1 ONDO | 175,85 ISK |
5 ONDO | 879,27 ISK |
10 ONDO | 1.758,54 ISK |
20 ONDO | 3.517,09 ISK |
50 ONDO | 8.792,72 ISK |
100 ONDO | 17.585,45 ISK |
1.000 ONDO | 175.854,5 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK ONDO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ISK ONDO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang ONDO
Tỷ giá giao dịch ISK/ONDO hôm nay là 0,0056865 ONDO. OKX cập nhật giá ISK sang ONDO theo thời gian thực.
Ondo có tổng cung lưu hành hiện là 1.445.178.270 ONDO và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO.
Ngoài nắm giữ ONDO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ondo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ONDO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ONDO là kr301,73. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ONDO là kr175,85.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ondo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ondo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ondo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ondo thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ondo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONDO theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ondo theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ondo sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONDO sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONDO sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONDO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 879,27 ONDO, trong khi 5 ONDO có giá trị 0,028433 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONDO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONDO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONDO USDONDO AEDONDO ALLONDO AMDONDO ANGONDO ARSONDO AUDONDO AZNONDO BAMONDO BBDONDO BDTONDO BGNONDO BHDONDO BMDONDO BNDONDO BOBONDO BRLONDO BWPONDO BYNONDO CADONDO CHFONDO CLPONDO CNYONDO COPONDO CRCONDO CZKONDO DJFONDO DKKONDO DOPONDO DZDONDO EGPONDO ETBONDO EURONDO GBPONDO GELONDO GHSONDO GTQONDO HKDONDO HNLONDO HRKONDO HUFONDO IDRONDO ILSONDO INRONDO IQDONDO ISKONDO JMDONDO JODONDO JPYONDO KESONDO KGSONDO KHRONDO KRWONDO KWDONDO KYDONDO KZTONDO LAKONDO LBPONDO LKRONDO LRDONDO MADONDO MDLONDO MKDONDO MMKONDO MNTONDO MOPONDO MURONDO MXNONDO MYRONDO MZNONDO NADONDO NIOONDO NOKONDO NPRONDO NZDONDO OMRONDO PABONDO PENONDO PGKONDO PHPONDO PKRONDO PLNONDO PYGONDO QARONDO RSDONDO RWFONDO SARONDO SDGONDO SEKONDO SGDONDO SOSONDO THBONDO TJSONDO TNDONDO TRYONDO TTDONDO TWDONDO TZSONDO UAHONDO UGXONDO UYUONDO UZSONDO VESONDO VNDONDO XAFONDO XOFONDO ZARONDO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ondo (ONDO)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay