ISK/ZIL: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Zilliqa (ZIL)
Icelandic Króna sang Zilliqa
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,33628 ZIL ZIL
-0,00549 ZIL
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 22:01:22 10 thg 1, 2025
Thị trường ISK/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK ZIL
Tỷ giá ISK so với ZIL hôm nay là 0,33628 ZIL, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã tăng 6,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 31,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
0,32686 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,34812 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang ZIL hôm nay hiện là 0,33628 ZIL. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/ZIL
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 0,33628 ISK. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 1,6814 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 2,9737 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 148,69 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Icelandic Króna being 0,34812 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,32686 ISK.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Icelandic Króna being 0,34812 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,32686 ISK.
Chuyển đổi Zilliqa Icelandic Króna
ISK | ZIL |
---|---|
1 ISK | 0,33628 ZIL |
5 ISK | 1,6814 ZIL |
10 ISK | 3,3628 ZIL |
20 ISK | 6,7255 ZIL |
50 ISK | 16,8138 ZIL |
100 ISK | 33,6276 ZIL |
1.000 ISK | 336,28 ZIL |
Chuyển đổi Icelandic Króna Zilliqa
ZIL | ISK |
---|---|
1 ZIL | 2,9737 ISK |
5 ZIL | 14,8687 ISK |
10 ZIL | 29,7375 ISK |
20 ZIL | 59,4750 ISK |
50 ZIL | 148,69 ISK |
100 ZIL | 297,37 ISK |
1.000 ZIL | 2.973,75 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK ZIL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ISK ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang ZIL
Tỷ giá giao dịch ISK/ZIL hôm nay là 0,33628 ZIL. OKX cập nhật giá ISK sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.386.506.877 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là kr36,0530. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là kr2,9737.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 14,8687 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 1,6814 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay