JST/GHS: Chuyển đổi JUST (JST) sang Ghanaian Cedi (GHS)
JUST sang Ghanaian Cedi
1 JUST có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 JST hiện đang có giá trị GH₵0,59496
+GH₵0,00029497
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 12:23:59 10 thg 1, 2025
Thị trường JST/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JST GHS
Tính đến hôm nay, 1 JST bằng 0,59496 GHS, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, JUST (JST) đã tăng 1,00%. JST đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá JUST (JST) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵0,57932Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵0,61384Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường JST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá JUST (JST)
Giá hiện tại của JUST (JST) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵0,59496, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của JUST là GH₵2,9571. Có 9.900.000.000 JST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.900.000.000 JST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵5.890.086.409.
Giá JUST theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch JUST (JST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của JUST là GH₵2,9571. Có 9.900.000.000 JST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.900.000.000 JST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵5.890.086.409.
Giá JUST theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch JUST (JST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JST/GHS
Based on the current rate, 1 JST is valued at approximately 0,59496 GHS. This means that acquiring 5 JUST would amount to around 2,9748 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 1,6808 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 84,0395 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and JST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Ghanaian Cedi being 0,61384 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,57932 GHS.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Ghanaian Cedi being 0,61384 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 0,57932 GHS.
Chuyển đổi JUST Ghanaian Cedi
JST | GHS |
---|---|
1 JST | 0,59496 GHS |
5 JST | 2,9748 GHS |
10 JST | 5,9496 GHS |
20 JST | 11,8992 GHS |
50 JST | 29,7479 GHS |
100 JST | 59,4958 GHS |
1.000 JST | 594,96 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi JUST
GHS | JST |
---|---|
1 GHS | 1,6808 JST |
5 GHS | 8,4040 JST |
10 GHS | 16,8079 JST |
20 GHS | 33,6158 JST |
50 GHS | 84,0395 JST |
100 GHS | 168,08 JST |
1.000 GHS | 1.680,79 JST |
Xem cách chuyển đổi JST GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi JST GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JST sang GHS
Tỷ giá JST GHS hôm nay là GH₵0,59496.
Tỷ giá giao dịch JST /GHS đã biến động 0,00% trong 24h qua.
JUST có tổng cung lưu hành hiện là 9.900.000.000 JST và tổng cung tối đa là 9.900.000.000 JST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về JUST, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá JUST và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo JUST có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi JUST thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo JUST , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 JST theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của JUST theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi JUST sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính JST sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi JST sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng JST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 8,4040 JST, trong khi 5 JST có giá trị 2,9748 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi JST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JST và các loại tiền pháp định phổ biến.
JST USDJST AEDJST ALLJST AMDJST ANGJST ARSJST AUDJST AZNJST BAMJST BBDJST BDTJST BGNJST BHDJST BMDJST BNDJST BOBJST BRLJST BWPJST BYNJST CADJST CHFJST CLPJST CNYJST COPJST CRCJST CZKJST DJFJST DKKJST DOPJST DZDJST EGPJST ETBJST EURJST GBPJST GELJST GHSJST GTQJST HKDJST HNLJST HRKJST HUFJST IDRJST ILSJST INRJST IQDJST ISKJST JMDJST JODJST JPYJST KESJST KGSJST KHRJST KRWJST KWDJST KYDJST KZTJST LAKJST LBPJST LKRJST LRDJST MADJST MDLJST MKDJST MMKJST MNTJST MOPJST MURJST MXNJST MYRJST MZNJST NADJST NIOJST NOKJST NPRJST NZDJST OMRJST PABJST PENJST PGKJST PHPJST PKRJST PLNJST PYGJST QARJST RSDJST RWFJST SARJST SDGJST SEKJST SGDJST SOSJST THBJST TJSJST TNDJST TRYJST TTDJST TWDJST TZSJST UAHJST UGXJST UYUJST UZSJST VESJST VNDJST XAFJST XOFJST ZARJST ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay