JST/HRK: Chuyển đổi JUST (JST) sang Croatian Kuna (HRK)
JUST sang Croatian Kuna
1 JUST có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 JST hiện đang có giá trị kn0,27804
+kn0,0022255
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:06:47 25 thg 1, 2025
Thị trường JST/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JST HRK
Tính đến hôm nay, 1 JST bằng 0,27804 HRK, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, JUST (JST) đã giảm 5,00%. JST đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá JUST (JST) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn0,27388Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn0,28134Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường JST hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá JUST (JST)
Giá hiện tại của JUST (JST) theo Croatian Kuna (HRK) là kn0,27804, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của JUST là kn1,4394. Có 9.900.000.000 JST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.900.000.000 JST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.752.595.686.
Giá JUST theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch JUST (JST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của JUST là kn1,4394. Có 9.900.000.000 JST hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.900.000.000 JST, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn2.752.595.686.
Giá JUST theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch JUST (JST) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JST/HRK
Based on the current rate, 1 JST is valued at approximately 0,27804 HRK. This means that acquiring 5 JUST would amount to around 1,3902 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 3,5966 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 179,83 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and JST, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Croatian Kuna being 0,28134 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,27388 HRK.
In the last 7 days, the JUST exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 JST for Croatian Kuna being 0,28134 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,27388 HRK.
Chuyển đổi JUST Croatian Kuna
JST | HRK |
---|---|
1 JST | 0,27804 HRK |
5 JST | 1,3902 HRK |
10 JST | 2,7804 HRK |
20 JST | 5,5608 HRK |
50 JST | 13,9020 HRK |
100 JST | 27,8040 HRK |
1.000 JST | 278,04 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna JUST
HRK | JST |
---|---|
1 HRK | 3,5966 JST |
5 HRK | 17,9830 JST |
10 HRK | 35,9661 JST |
20 HRK | 71,9321 JST |
50 HRK | 179,83 JST |
100 HRK | 359,66 JST |
1.000 HRK | 3.596,61 JST |
Xem cách chuyển đổi JST HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi JST HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JST sang HRK
Tỷ giá JST HRK hôm nay là kn0,27804.
Tỷ giá giao dịch JST /HRK đã biến động 1,00% trong 24h qua.
JUST có tổng cung lưu hành hiện là 9.900.000.000 JST và tổng cung tối đa là 9.900.000.000 JST.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về JUST, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá JUST và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo JUST có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi JUST thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo JUST , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 JST theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của JUST theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi JUST sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính JST sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi JST sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng JST và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 17,9830 JST, trong khi 5 JST có giá trị 1,3902 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi JST phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JST và các loại tiền pháp định phổ biến.
JST USDJST AEDJST ALLJST AMDJST ANGJST ARSJST AUDJST AZNJST BAMJST BBDJST BDTJST BGNJST BHDJST BMDJST BNDJST BOBJST BRLJST BWPJST BYNJST CADJST CHFJST CLPJST CNYJST COPJST CRCJST CZKJST DJFJST DKKJST DOPJST DZDJST EGPJST ETBJST EURJST GBPJST GELJST GHSJST GTQJST HKDJST HNLJST HRKJST HUFJST IDRJST ILSJST INRJST IQDJST ISKJST JMDJST JODJST JPYJST KESJST KGSJST KHRJST KRWJST KWDJST KYDJST KZTJST LAKJST LBPJST LKRJST LRDJST MADJST MDLJST MKDJST MMKJST MNTJST MOPJST MURJST MXNJST MYRJST MZNJST NADJST NIOJST NOKJST NPRJST NZDJST OMRJST PABJST PENJST PGKJST PHPJST PKRJST PLNJST PYGJST QARJST RSDJST RWFJST SARJST SDGJST SEKJST SGDJST SOSJST THBJST TJSJST TNDJST TRYJST TTDJST TWDJST TZSJST UAHJST UGXJST UYUJST UZSJST VESJST VNDJST XAFJST XOFJST ZARJST ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay