KDA/GHS: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Kadena sang Ghanaian Cedi
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 KDA hiện đang có giá trị GH₵12,3903
-GH₵0,20943
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 20:24:32 10 thg 1, 2025
Thị trường KDA/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA GHS
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 12,3903 GHS, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 17,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 44,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵11,7030Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵12,6381Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵12,3903, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là GH₵220,46. Có 301.848.160 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.739.987.021.
Giá Kadena theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là GH₵220,46. Có 301.848.160 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵3.739.987.021.
Giá Kadena theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/GHS
Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 12,3903 GHS. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 61,9515 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,080708 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 4,0354 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Ghanaian Cedi being 12,6381 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 11,7030 GHS.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Ghanaian Cedi being 12,6381 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 11,7030 GHS.
Chuyển đổi Kadena Ghanaian Cedi
KDA | GHS |
---|---|
1 KDA | 12,3903 GHS |
5 KDA | 61,9515 GHS |
10 KDA | 123,90 GHS |
20 KDA | 247,81 GHS |
50 KDA | 619,51 GHS |
100 KDA | 1.239,03 GHS |
1.000 KDA | 12.390,29 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Kadena
GHS | KDA |
---|---|
1 GHS | 0,080708 KDA |
5 GHS | 0,40354 KDA |
10 GHS | 0,80708 KDA |
20 GHS | 1,6142 KDA |
50 GHS | 4,0354 KDA |
100 GHS | 8,0708 KDA |
1.000 GHS | 80,7083 KDA |
Xem cách chuyển đổi KDA GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KDA GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang GHS
Tỷ giá KDA GHS hôm nay là GH₵12,3903.
Tỷ giá giao dịch KDA /GHS đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 301.848.160 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,40354 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 61,9515 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA THBKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay