KDA/MMK: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Myanmar Kyat (MMK)
Kadena sang Myanmar Kyat
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Myanmar Kyat?
1 KDA hiện đang có giá trị K1.756,88
-K12,3783
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:47:03 10 thg 1, 2025
Thị trường KDA/MMK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA MMK
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 1.756,88 MMK, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 18,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 44,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Myanmar Kyat (MMK)
Giá thấp nhất 24h
K1.664,78Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K1.797,79Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Myanmar Kyat (MMK) là K1.756,88, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là K31.361,20. Có 301.851.975 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K530.318.151.781.
Giá Kadena theo MMK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Myanmar Kyat sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Myanmar Kyat (MMK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là K31.361,20. Có 301.851.975 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K530.318.151.781.
Giá Kadena theo MMK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Myanmar Kyat sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Myanmar Kyat (MMK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/MMK
Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 1.756,88 MMK. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 8.784,41 MMK. Alternatively, if you have K1 MMK, it would be equivalent to about 0,00056919 MMK, while K50 MMK would translate to approximately 0,028460 MMK. These figures provide an indication of the exchange rate between MMK and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Myanmar Kyat being 1.797,79 MMK and the lowest value in the last 24 hours being 1.664,78 MMK.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Myanmar Kyat being 1.797,79 MMK and the lowest value in the last 24 hours being 1.664,78 MMK.
Chuyển đổi Kadena Myanmar Kyat
KDA | MMK |
---|---|
1 KDA | 1.756,88 MMK |
5 KDA | 8.784,41 MMK |
10 KDA | 17.568,82 MMK |
20 KDA | 35.137,63 MMK |
50 KDA | 87.844,08 MMK |
100 KDA | 175.688,2 MMK |
1.000 KDA | 1.756.882 MMK |
Chuyển đổi Myanmar Kyat Kadena
MMK | KDA |
---|---|
1 MMK | 0,00056919 KDA |
5 MMK | 0,0028460 KDA |
10 MMK | 0,0056919 KDA |
20 MMK | 0,011384 KDA |
50 MMK | 0,028460 KDA |
100 MMK | 0,056919 KDA |
1.000 MMK | 0,56919 KDA |
Xem cách chuyển đổi KDA MMK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KDA MMK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang MMK
Tỷ giá KDA MMK hôm nay là K1.756,88.
Tỷ giá giao dịch KDA /MMK đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 301.851.975 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Myanmar Kyat, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Myanmar Kyat theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Myanmar Kyat thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo MMK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Myanmar Kyat và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang MMK của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang MMK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MMK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K5 có giá trị 0,0028460 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 8.784,41 theo MMK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA THBKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MMK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MMK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay