KDA/UAH: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Kadena sang Ukrainian Hryvnia

1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 KDA hiện đang có giá trị ₴33,8052
-₴1,1697
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 19:34:55 25 thg 1, 2025

Thị trường KDA/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi KDA UAH

Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 33,8052 UAH, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã giảm 18,00%. KDA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Kadena (KDA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴32,0401
Giá theo thời gian thực: ₴33,8052
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴35,8135
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴626,71
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴15,1228
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴10.222.439.687
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
302.392.647 KDA
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴33,8052, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Kadena₴626,71. Có 302.392.647 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴10.222.439.687.

Giá Kadena theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 KDA ≈ 33,8052 UAH
Tìm hiểu thêm về KDA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi KDA/UAH

Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 33,8052 UAH. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 169,03 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,029581 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 1,4791 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Kadena exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Ukrainian Hryvnia being 35,8135 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 32,0401 UAH.

Chuyển đổi Kadena Ukrainian Hryvnia

KDAKDAUAHUAH
1 KDA33,8052 UAH
5 KDA169,03 UAH
10 KDA338,05 UAH
20 KDA676,10 UAH
50 KDA1.690,26 UAH
100 KDA3.380,52 UAH
1.000 KDA33.805,19 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Kadena

UAHUAHKDAKDA
1 UAH0,029581 KDA
5 UAH0,14791 KDA
10 UAH0,29581 KDA
20 UAH0,59163 KDA
50 UAH1,4791 KDA
100 UAH2,9581 KDA
1.000 UAH29,5813 KDA

Xem cách chuyển đổi KDA UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Kadena sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi KDA sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi KDA sang UAH trên OKX
Chuyển đổi KDA UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang UAH

Tỷ giá KDA UAH hôm nay là ₴33,8052.
Tỷ giá giao dịch KDA /UAH đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 302.392.647 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,14791 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 169,03 theo UAH.