LKR/SD: Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang Stader (SD)
Sri Lankan Rupee sang Stader
Hôm nay 1 LKR có giá trị bằng bao nhiêu Stader?
1 Sri Lankan Rupee hiện đang có giá trị 0,0027176 SD SD
-0,00020 SD
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 05:40:53 11 thg 1, 2025
Thị trường LKR/SD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LKR SD
Tỷ giá LKR so với SD hôm nay là 0,0027176 SD, giảm 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Stader đã giảm 2,00% trong tuần qua. Stader (SD) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sri Lankan Rupee (LKR) sang Stader (SD)
Giá thấp nhất 24h
0,0026418 SDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0029466 SDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stader (SD)
Tỷ giá chuyển đổi LKR sang SD hôm nay hiện là 0,0027176 SD. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Sri Lankan Rupee sang Stader được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stader và các tiền mã hóa khác.
Giá Sri Lankan Rupee sang Stader được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Stader và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LKR/SD
Based on the current rate, 1 SD is valued at approximately 0,0027176 LKR. This means that acquiring 5 Stader would amount to around 0,013588 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 367,98 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 18.398,93 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and SD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Sri Lankan Rupee being 0,0029466 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0026418 LKR.
In the last 7 days, the Stader exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 SD for Sri Lankan Rupee being 0,0029466 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0026418 LKR.
Chuyển đổi Stader Sri Lankan Rupee
LKR | SD |
---|---|
1 LKR | 0,0027176 SD |
5 LKR | 0,013588 SD |
10 LKR | 0,027176 SD |
20 LKR | 0,054351 SD |
50 LKR | 0,13588 SD |
100 LKR | 0,27176 SD |
1.000 LKR | 2,7176 SD |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Stader
SD | LKR |
---|---|
1 SD | 367,98 LKR |
5 SD | 1.839,89 LKR |
10 SD | 3.679,79 LKR |
20 SD | 7.359,57 LKR |
50 SD | 18.398,93 LKR |
100 SD | 36.797,85 LKR |
1.000 SD | 367.978,5 LKR |
Xem cách chuyển đổi LKR SD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LKR SD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LKR sang SD
Tỷ giá giao dịch LKR/SD hôm nay là 0,0027176 SD. OKX cập nhật giá LKR sang SD theo thời gian thực.
Stader có tổng cung lưu hành hiện là 53.284.811 SD và tổng cung tối đa là 150.000.000 SD.
Ngoài nắm giữ SD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Stader. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SD là ரூ4.418,22. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SD là ரூ367,98.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Stader, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stader và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Stader có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stader thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Stader , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SD theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stader theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stader sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SD sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SD sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 1.839,89 SD, trong khi 5 SD có giá trị 0,013588 theo LKR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SD và các loại tiền pháp định phổ biến.
SD USDSD AEDSD ALLSD AMDSD ANGSD ARSSD AUDSD AZNSD BAMSD BBDSD BDTSD BGNSD BHDSD BMDSD BNDSD BOBSD BRLSD BWPSD BYNSD CADSD CHFSD CLPSD CNYSD COPSD CRCSD CZKSD DJFSD DKKSD DOPSD DZDSD EGPSD ETBSD EURSD GBPSD GELSD GHSSD GTQSD HKDSD HNLSD HRKSD HUFSD IDRSD ILSSD INRSD IQDSD ISKSD JMDSD JODSD JPYSD KESSD KGSSD KHRSD KRWSD KWDSD KYDSD KZTSD LAKSD LBPSD LKRSD LRDSD MADSD MDLSD MKDSD MMKSD MNTSD MOPSD MURSD MXNSD MYRSD MZNSD NADSD NIOSD NOKSD NPRSD NZDSD OMRSD PABSD PENSD PGKSD PHPSD PKRSD PLNSD PYGSD QARSD RSDSD RWFSD SARSD SDGSD SEKSD SGDSD SOSSD THBSD TJSSD TNDSD TRYSD TTDSD TWDSD TZSSD UAHSD UGXSD UYUSD UZSSD VESSD VNDSD XAFSD XOFSD ZARSD ZMW
Giao dịch chuyển đổi LKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay