LKR/XNO: Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang Nano (XNO)
Sri Lankan Rupee sang Nano
Hôm nay 1 LKR có giá trị bằng bao nhiêu Nano?
1 Sri Lankan Rupee hiện đang có giá trị 0,0025263 XNO XNO
-0,00011 XNO
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 05:13:43 11 thg 1, 2025
Thị trường LKR/XNO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LKR XNO
Tỷ giá LKR so với XNO hôm nay là 0,0025263 XNO, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Nano đã tăng 15,00% trong tuần qua. Nano (XNO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Sri Lankan Rupee (LKR) sang Nano (XNO)
Giá thấp nhất 24h
0,0024749 XNOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0026425 XNOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Tỷ giá chuyển đổi LKR sang XNO hôm nay hiện là 0,0025263 XNO. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Sri Lankan Rupee sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Giá Sri Lankan Rupee sang Nano được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Nano và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LKR/XNO
Based on the current rate, 1 XNO is valued at approximately 0,0025263 LKR. This means that acquiring 5 Nano would amount to around 0,012631 LKR. Alternatively, if you have ரூ1 LKR, it would be equivalent to about 395,84 LKR, while ரூ50 LKR would translate to approximately 19.792,18 LKR. These figures provide an indication of the exchange rate between LKR and XNO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Sri Lankan Rupee being 0,0026425 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0024749 LKR.
In the last 7 days, the Nano exchange rate has tăng by 15,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XNO for Sri Lankan Rupee being 0,0026425 LKR and the lowest value in the last 24 hours being 0,0024749 LKR.
Chuyển đổi Nano Sri Lankan Rupee
LKR | XNO |
---|---|
1 LKR | 0,0025263 XNO |
5 LKR | 0,012631 XNO |
10 LKR | 0,025263 XNO |
20 LKR | 0,050525 XNO |
50 LKR | 0,12631 XNO |
100 LKR | 0,25263 XNO |
1.000 LKR | 2,5263 XNO |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee Nano
XNO | LKR |
---|---|
1 XNO | 395,84 LKR |
5 XNO | 1.979,22 LKR |
10 XNO | 3.958,44 LKR |
20 XNO | 7.916,87 LKR |
50 XNO | 19.792,18 LKR |
100 XNO | 39.584,36 LKR |
1.000 XNO | 395.843,6 LKR |
Xem cách chuyển đổi LKR XNO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LKR XNO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LKR sang XNO
Tỷ giá giao dịch LKR/XNO hôm nay là 0,0025263 XNO. OKX cập nhật giá LKR sang XNO theo thời gian thực.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Ngoài nắm giữ XNO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Nano. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XNO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XNO là ரூ883,64. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XNO là ரூ395,84.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ரூ theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Sri Lankan Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Sri Lankan Rupee theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Sri Lankan Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo LKR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Sri Lankan Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang LKR của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang LKR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LKR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ரூ5 có giá trị 1.979,22 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 0,012631 theo LKR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XNO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XNO và các loại tiền pháp định phổ biến.
XNO USDXNO AEDXNO ALLXNO AMDXNO ANGXNO ARSXNO AUDXNO AZNXNO BAMXNO BBDXNO BDTXNO BGNXNO BHDXNO BMDXNO BNDXNO BOBXNO BRLXNO BWPXNO BYNXNO CADXNO CHFXNO CLPXNO CNYXNO COPXNO CRCXNO CZKXNO DJFXNO DKKXNO DOPXNO DZDXNO EGPXNO ETBXNO EURXNO GBPXNO GELXNO GHSXNO GTQXNO HKDXNO HNLXNO HRKXNO HUFXNO IDRXNO ILSXNO INRXNO IQDXNO ISKXNO JMDXNO JODXNO JPYXNO KESXNO KGSXNO KHRXNO KRWXNO KWDXNO KYDXNO KZTXNO LAKXNO LBPXNO LKRXNO LRDXNO MADXNO MDLXNO MKDXNO MMKXNO MNTXNO MOPXNO MURXNO MXNXNO MYRXNO MZNXNO NADXNO NIOXNO NOKXNO NPRXNO NZDXNO OMRXNO PABXNO PENXNO PGKXNO PHPXNO PKRXNO PLNXNO PYGXNO QARXNO RSDXNO RWFXNO SARXNO SDGXNO SEKXNO SGDXNO SOSXNO THBXNO TJSXNO TNDXNO TRYXNO TTDXNO TWDXNO TZSXNO UAHXNO UGXXNO UYUXNO UZSXNO VESXNO VNDXNO XAFXNO XOFXNO ZARXNO ZMW
Giao dịch chuyển đổi LKR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay