LRC/BGN: Chuyển đổi Loopring (LRC) sang Bulgarian Lev (BGN)
Loopring sang Bulgarian Lev
1 Loopring có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 LRC hiện đang có giá trị лв0,35986
+лв0,0055100
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 17:51:25 10 thg 1, 2025
Thị trường LRC/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC BGN
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 0,35986 BGN, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã giảm 9,00%. LRC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Loopring (LRC) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв0,33915Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв0,36309Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Giá hiện tại của Loopring (LRC) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв0,35986, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là лв7,2960. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв448.382.490.
Giá Loopring theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là лв7,2960. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв448.382.490.
Giá Loopring theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/BGN
Based on the current rate, 1 LRC is valued at approximately 0,35986 BGN. This means that acquiring 5 Loopring would amount to around 1,7993 BGN. Alternatively, if you have лв1 BGN, it would be equivalent to about 2,7789 BGN, while лв50 BGN would translate to approximately 138,94 BGN. These figures provide an indication of the exchange rate between BGN and LRC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Bulgarian Lev being 0,36309 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,33915 BGN.
In the last 7 days, the Loopring exchange rate has giảm by 9,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 LRC for Bulgarian Lev being 0,36309 BGN and the lowest value in the last 24 hours being 0,33915 BGN.
Chuyển đổi Loopring Bulgarian Lev
LRC | BGN |
---|---|
1 LRC | 0,35986 BGN |
5 LRC | 1,7993 BGN |
10 LRC | 3,5986 BGN |
20 LRC | 7,1972 BGN |
50 LRC | 17,9930 BGN |
100 LRC | 35,9860 BGN |
1.000 LRC | 359,86 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Loopring
BGN | LRC |
---|---|
1 BGN | 2,7789 LRC |
5 BGN | 13,8943 LRC |
10 BGN | 27,7886 LRC |
20 BGN | 55,5772 LRC |
50 BGN | 138,94 LRC |
100 BGN | 277,89 LRC |
1.000 BGN | 2.778,86 LRC |
Xem cách chuyển đổi LRC BGN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LRC BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang BGN
Tỷ giá LRC BGN hôm nay là лв0,35986.
Tỷ giá giao dịch LRC /BGN đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Loopring có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Loopring thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Loopring , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LRC theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Loopring theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Loopring sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LRC sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi LRC sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LRC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 13,8943 LRC, trong khi 5 LRC có giá trị 1,7993 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC THBLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay