LSK/CHF: Chuyển đổi Lisk (LSK) sang Swiss Franc (CHF)
Lisk sang Swiss Franc
1 Lisk có giá trị bằng bao nhiêu Swiss Franc?
1 LSK hiện đang có giá trị SFr.0,81678
-SFr.0,00181
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 18:58:45 25 thg 1, 2025
Thị trường LSK/CHF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LSK CHF
Tính đến hôm nay, 1 LSK bằng 0,81678 CHF, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lisk (LSK) đã giảm 6,00%. LSK đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lisk (LSK) sang Swiss Franc (CHF)
Giá thấp nhất 24h
SFr.0,78817Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SFr.0,83181Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Giá hiện tại của Lisk (LSK) theo Swiss Franc (CHF) là SFr.0,81678, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là SFr.10,4950. Có 166.220.045 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.135.765.499.
Giá Lisk theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lisk là SFr.10,4950. Có 166.220.045 LSK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 400.000.000 LSK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.135.765.499.
Giá Lisk theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lisk (LSK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LSK/CHF
Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 0,81678 CHF. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 4,0839 CHF. Alternatively, if you have SFr.1 CHF, it would be equivalent to about 1,2243 CHF, while SFr.50 CHF would translate to approximately 61,2159 CHF. These figures provide an indication of the exchange rate between CHF and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Swiss Franc being 0,83181 CHF and the lowest value in the last 24 hours being 0,78817 CHF.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Swiss Franc being 0,83181 CHF and the lowest value in the last 24 hours being 0,78817 CHF.
Chuyển đổi Lisk Swiss Franc
LSK | CHF |
---|---|
1 LSK | 0,81678 CHF |
5 LSK | 4,0839 CHF |
10 LSK | 8,1678 CHF |
20 LSK | 16,3356 CHF |
50 LSK | 40,8391 CHF |
100 LSK | 81,6782 CHF |
1.000 LSK | 816,78 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc Lisk
CHF | LSK |
---|---|
1 CHF | 1,2243 LSK |
5 CHF | 6,1216 LSK |
10 CHF | 12,2432 LSK |
20 CHF | 24,4863 LSK |
50 CHF | 61,2159 LSK |
100 CHF | 122,43 LSK |
1.000 CHF | 1.224,32 LSK |
Xem cách chuyển đổi LSK CHF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LSK CHF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LSK sang CHF
Tỷ giá LSK CHF hôm nay là SFr.0,81678.
Tỷ giá giao dịch LSK /CHF đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.220.045 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SFr. theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Swiss Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swiss Franc theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Swiss Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo CHF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Swiss Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang CHF của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang CHF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CHF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SFr.5 có giá trị 6,1216 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 4,0839 theo CHF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay