LUNA/HNL: Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Honduran Lempira (HNL)

Terra sang Honduran Lempira

1 Terra có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?

1 LUNA hiện đang có giá trị L10,6710
+L0,096824
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:21:41 10 thg 1, 2025

Thị trường LUNA/HNL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LUNA HNL

Tính đến hôm nay, 1 LUNA bằng 10,6710 HNL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Terra (LUNA) đã giảm 10,00%. LUNA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Terra (LUNA) sang Honduran Lempira (HNL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
L10,1334
Giá theo thời gian thực: L10,6710
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
L10,8239
*Dữ liệu thông tin thị trường LUNA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L509,60
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L6,2681
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L7.338.038.410
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
687.660.230 LUNA
Đọc thêm: Giá Terra (LUNA)
Giá hiện tại của Terra (LUNA) theo Honduran Lempira (HNL) là L10,6710, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của TerraL509,60. Có 687.660.230 LUNA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L7.338.038.410.

Giá Terra theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Terra (LUNA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LUNA ≈ 10,6710 HNL
Tìm hiểu thêm về LUNA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LUNA/HNL

Based on the current rate, 1 LUNA is valued at approximately 10,6710 HNL. This means that acquiring 5 Terra would amount to around 53,3551 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,093712 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 4,6856 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and LUNA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Terra exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LUNA for Honduran Lempira being 10,8239 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 10,1334 HNL.

Chuyển đổi Terra Honduran Lempira

LUNALUNAHNLHNL
1 LUNA10,6710 HNL
5 LUNA53,3551 HNL
10 LUNA106,71 HNL
20 LUNA213,42 HNL
50 LUNA533,55 HNL
100 LUNA1.067,10 HNL
1.000 LUNA10.671,02 HNL

Chuyển đổi Honduran Lempira Terra

HNLHNLLUNALUNA
1 HNL0,093712 LUNA
5 HNL0,46856 LUNA
10 HNL0,93712 LUNA
20 HNL1,8742 LUNA
50 HNL4,6856 LUNA
100 HNL9,3712 LUNA
1.000 HNL93,7117 LUNA

Xem cách chuyển đổi LUNA HNL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Terra sang Honduran Lempira
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LUNA sang HNL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LUNA sang HNL trên OKX
Chuyển đổi LUNA HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LUNA sang HNL

Tỷ giá LUNA HNL hôm nay là L10,6710.
Tỷ giá giao dịch LUNA /HNL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Terra có tổng cung lưu hành hiện là 687.660.230 LUNA và tổng cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Terra, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Terra và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Terra có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Terra thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Terra , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LUNA theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Terra theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Terra sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LUNA sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi LUNA sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LUNA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,46856 LUNA, trong khi 5 LUNA có giá trị 53,3551 theo HNL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay