LUNA/MZN: Chuyển đổi Terra (LUNA) sang Mozambican Metical (MZN)
Terra sang Mozambican Metical
1 Terra có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 LUNA hiện đang có giá trị MT26,8636
+MT0,28116
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:11:53 10 thg 1, 2025
Thị trường LUNA/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LUNA MZN
Tính đến hôm nay, 1 LUNA bằng 26,8636 MZN, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Terra (LUNA) đã giảm 10,00%. LUNA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Terra (LUNA) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT25,4130Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT27,1447Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LUNA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Terra (LUNA)
Giá hiện tại của Terra (LUNA) theo Mozambican Metical (MZN) là MT26,8636, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Terra là MT1.278,00. Có 687.660.230 LUNA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT18.473.004.527.
Giá Terra theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Terra (LUNA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Terra là MT1.278,00. Có 687.660.230 LUNA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT18.473.004.527.
Giá Terra theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Terra (LUNA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LUNA/MZN
Based on the current rate, 1 LUNA is valued at approximately 26,8636 MZN. This means that acquiring 5 Terra would amount to around 134,32 MZN. Alternatively, if you have MT1 MZN, it would be equivalent to about 0,037225 MZN, while MT50 MZN would translate to approximately 1,8613 MZN. These figures provide an indication of the exchange rate between MZN and LUNA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Terra exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LUNA for Mozambican Metical being 27,1447 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 25,4130 MZN.
In the last 7 days, the Terra exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 LUNA for Mozambican Metical being 27,1447 MZN and the lowest value in the last 24 hours being 25,4130 MZN.
Chuyển đổi Terra Mozambican Metical
LUNA | MZN |
---|---|
1 LUNA | 26,8636 MZN |
5 LUNA | 134,32 MZN |
10 LUNA | 268,64 MZN |
20 LUNA | 537,27 MZN |
50 LUNA | 1.343,18 MZN |
100 LUNA | 2.686,36 MZN |
1.000 LUNA | 26.863,56 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Terra
MZN | LUNA |
---|---|
1 MZN | 0,037225 LUNA |
5 MZN | 0,18613 LUNA |
10 MZN | 0,37225 LUNA |
20 MZN | 0,74450 LUNA |
50 MZN | 1,8613 LUNA |
100 MZN | 3,7225 LUNA |
1.000 MZN | 37,2251 LUNA |
Xem cách chuyển đổi LUNA MZN chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LUNA MZN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LUNA sang MZN
Tỷ giá LUNA MZN hôm nay là MT26,8636.
Tỷ giá giao dịch LUNA /MZN đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Terra có tổng cung lưu hành hiện là 687.660.230 LUNA và tổng cung tối đa là 1.078.518.456 LUNA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Terra, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Terra và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Terra có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Terra thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Terra , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LUNA theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Terra theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Terra sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LUNA sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi LUNA sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LUNA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,18613 LUNA, trong khi 5 LUNA có giá trị 134,32 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LUNA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LUNA và các loại tiền pháp định phổ biến.
LUNA USDLUNA AEDLUNA ALLLUNA AMDLUNA ANGLUNA ARSLUNA AUDLUNA AZNLUNA BAMLUNA BBDLUNA BDTLUNA BGNLUNA BHDLUNA BMDLUNA BNDLUNA BOBLUNA BRLLUNA BWPLUNA BYNLUNA CADLUNA CHFLUNA CLPLUNA CNYLUNA COPLUNA CRCLUNA CZKLUNA DJFLUNA DKKLUNA DOPLUNA DZDLUNA EGPLUNA ETBLUNA EURLUNA GBPLUNA GELLUNA GHSLUNA GTQLUNA HKDLUNA HNLLUNA HRKLUNA HUFLUNA IDRLUNA ILSLUNA INRLUNA IQDLUNA ISKLUNA JMDLUNA JODLUNA JPYLUNA KESLUNA KGSLUNA KHRLUNA KRWLUNA KWDLUNA KYDLUNA KZTLUNA LAKLUNA LBPLUNA LKRLUNA LRDLUNA MADLUNA MDLLUNA MKDLUNA MMKLUNA MNTLUNA MOPLUNA MURLUNA MXNLUNA MYRLUNA MZNLUNA NADLUNA NIOLUNA NOKLUNA NPRLUNA NZDLUNA OMRLUNA PABLUNA PENLUNA PGKLUNA PHPLUNA PKRLUNA PLNLUNA PYGLUNA QARLUNA RSDLUNA RWFLUNA SARLUNA SDGLUNA SEKLUNA SGDLUNA SOSLUNA THBLUNA TJSLUNA TNDLUNA TRYLUNA TTDLUNA TWDLUNA TZSLUNA UAHLUNA UGXLUNA UYULUNA UZSLUNA VESLUNA VNDLUNA XAFLUNA XOFLUNA ZARLUNA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay