MAJOR/MNT: Chuyển đổi Major (MAJOR) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Major sang Mongolian Tugrik
1 Major có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 MAJOR hiện đang có giá trị ₮1.468,28
-₮45,8731
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:32:46 11 thg 1, 2025
Thị trường MAJOR/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MAJOR MNT
Tính đến hôm nay, 1 MAJOR bằng 1.468,28 MNT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Major (MAJOR) đã giảm 28,00%. MAJOR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 50,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Major (MAJOR) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮1.427,16Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮1.572,26Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MAJOR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Major (MAJOR)
Giá hiện tại của Major (MAJOR) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮1.468,28, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 28,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Major là ₮6.592,14. Có 0 MAJOR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 MAJOR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮0.
Giá Major theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Major (MAJOR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Major là ₮6.592,14. Có 0 MAJOR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 MAJOR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮0.
Giá Major theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Major (MAJOR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MAJOR/MNT
Based on the current rate, 1 MAJOR is valued at approximately 1.468,28 MNT. This means that acquiring 5 Major would amount to around 7.341,40 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00068107 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,034053 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and MAJOR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Major exchange rate has giảm by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MAJOR for Mongolian Tugrik being 1.572,26 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.427,16 MNT.
In the last 7 days, the Major exchange rate has giảm by 28,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MAJOR for Mongolian Tugrik being 1.572,26 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 1.427,16 MNT.
Chuyển đổi Major Mongolian Tugrik
MAJOR | MNT |
---|---|
1 MAJOR | 1.468,28 MNT |
5 MAJOR | 7.341,40 MNT |
10 MAJOR | 14.682,80 MNT |
20 MAJOR | 29.365,59 MNT |
50 MAJOR | 73.413,98 MNT |
100 MAJOR | 146.828,0 MNT |
1.000 MAJOR | 1.468.280 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Major
MNT | MAJOR |
---|---|
1 MNT | 0,00068107 MAJOR |
5 MNT | 0,0034053 MAJOR |
10 MNT | 0,0068107 MAJOR |
20 MNT | 0,013621 MAJOR |
50 MNT | 0,034053 MAJOR |
100 MNT | 0,068107 MAJOR |
1.000 MNT | 0,68107 MAJOR |
Xem cách chuyển đổi MAJOR MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MAJOR MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MAJOR sang MNT
Tỷ giá MAJOR MNT hôm nay là ₮1.468,28.
Tỷ giá giao dịch MAJOR /MNT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Major có tổng cung lưu hành hiện là 0 MAJOR và tổng cung tối đa là 0 MAJOR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Major, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Major và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Major có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Major thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Major , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MAJOR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Major theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Major sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MAJOR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi MAJOR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MAJOR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0034053 MAJOR, trong khi 5 MAJOR có giá trị 7.341,40 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MAJOR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MAJOR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MAJOR USDMAJOR AEDMAJOR ALLMAJOR AMDMAJOR ANGMAJOR ARSMAJOR AUDMAJOR AZNMAJOR BAMMAJOR BBDMAJOR BDTMAJOR BGNMAJOR BHDMAJOR BMDMAJOR BNDMAJOR BOBMAJOR BRLMAJOR BWPMAJOR BYNMAJOR CADMAJOR CHFMAJOR CLPMAJOR CNYMAJOR COPMAJOR CRCMAJOR CZKMAJOR DJFMAJOR DKKMAJOR DOPMAJOR DZDMAJOR EGPMAJOR ETBMAJOR EURMAJOR GBPMAJOR GELMAJOR GHSMAJOR GTQMAJOR HKDMAJOR HNLMAJOR HRKMAJOR HUFMAJOR IDRMAJOR ILSMAJOR INRMAJOR IQDMAJOR ISKMAJOR JMDMAJOR JODMAJOR JPYMAJOR KESMAJOR KGSMAJOR KHRMAJOR KRWMAJOR KWDMAJOR KYDMAJOR KZTMAJOR LAKMAJOR LBPMAJOR LKRMAJOR LRDMAJOR MADMAJOR MDLMAJOR MKDMAJOR MMKMAJOR MNTMAJOR MOPMAJOR MURMAJOR MXNMAJOR MYRMAJOR MZNMAJOR NADMAJOR NIOMAJOR NOKMAJOR NPRMAJOR NZDMAJOR OMRMAJOR PABMAJOR PENMAJOR PGKMAJOR PHPMAJOR PKRMAJOR PLNMAJOR PYGMAJOR QARMAJOR RSDMAJOR RWFMAJOR SARMAJOR SDGMAJOR SEKMAJOR SGDMAJOR SOSMAJOR THBMAJOR TJSMAJOR TNDMAJOR TRYMAJOR TTDMAJOR TWDMAJOR TZSMAJOR UAHMAJOR UGXMAJOR UYUMAJOR UZSMAJOR VESMAJOR VNDMAJOR XAFMAJOR XOFMAJOR ZARMAJOR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay