MINA/HRK: Chuyển đổi Mina Protocol (MINA) sang Croatian Kuna (HRK)
Mina Protocol sang Croatian Kuna
1 Mina Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Croatian Kuna?
1 MINA hiện đang có giá trị kn4,0115
-kn0,12362
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:42:44 10 thg 1, 2025
Thị trường MINA/HRK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MINA HRK
Tính đến hôm nay, 1 MINA bằng 4,0115 HRK, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Mina Protocol (MINA) đã giảm 11,00%. MINA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mina Protocol (MINA) sang Croatian Kuna (HRK)
Giá thấp nhất 24h
kn3,9940Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kn4,2931Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MINA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Mina Protocol (MINA)
Giá hiện tại của Mina Protocol (MINA) theo Croatian Kuna (HRK) là kn4,0115, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là kn70,2234. Có 1.204.202.380 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.208.320.288 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn4.830.669.065.
Giá Mina Protocol theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là kn70,2234. Có 1.204.202.380 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.208.320.288 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kn4.830.669.065.
Giá Mina Protocol theo HRK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Croatian Kuna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Croatian Kuna (HRK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MINA/HRK
Based on the current rate, 1 MINA is valued at approximately 4,0115 HRK. This means that acquiring 5 Mina Protocol would amount to around 20,0575 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 0,24928 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 12,4641 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and MINA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Croatian Kuna being 4,2931 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 3,9940 HRK.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Croatian Kuna being 4,2931 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 3,9940 HRK.
Chuyển đổi Mina Protocol Croatian Kuna
MINA | HRK |
---|---|
1 MINA | 4,0115 HRK |
5 MINA | 20,0575 HRK |
10 MINA | 40,1151 HRK |
20 MINA | 80,2302 HRK |
50 MINA | 200,58 HRK |
100 MINA | 401,15 HRK |
1.000 MINA | 4.011,51 HRK |
Chuyển đổi Croatian Kuna Mina Protocol
HRK | MINA |
---|---|
1 HRK | 0,24928 MINA |
5 HRK | 1,2464 MINA |
10 HRK | 2,4928 MINA |
20 HRK | 4,9857 MINA |
50 HRK | 12,4641 MINA |
100 HRK | 24,9283 MINA |
1.000 HRK | 249,28 MINA |
Xem cách chuyển đổi MINA HRK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MINA HRK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MINA sang HRK
Tỷ giá MINA HRK hôm nay là kn4,0115.
Tỷ giá giao dịch MINA /HRK đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Mina Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.204.202.380 MINA và tổng cung tối đa là 1.208.320.288 MINA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Mina Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Mina Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo Mina Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Mina Protocol thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo Mina Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MINA theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Mina Protocol theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Mina Protocol sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MINA sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi MINA sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MINA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 1,2464 MINA, trong khi 5 MINA có giá trị 20,0575 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MINA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MINA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MINA USDMINA AEDMINA ALLMINA AMDMINA ANGMINA ARSMINA AUDMINA AZNMINA BAMMINA BBDMINA BDTMINA BGNMINA BHDMINA BMDMINA BNDMINA BOBMINA BRLMINA BWPMINA BYNMINA CADMINA CHFMINA CLPMINA CNYMINA COPMINA CRCMINA CZKMINA DJFMINA DKKMINA DOPMINA DZDMINA EGPMINA ETBMINA EURMINA GBPMINA GELMINA GHSMINA GTQMINA HKDMINA HNLMINA HRKMINA HUFMINA IDRMINA ILSMINA INRMINA IQDMINA ISKMINA JMDMINA JODMINA JPYMINA KESMINA KGSMINA KHRMINA KRWMINA KWDMINA KYDMINA KZTMINA LAKMINA LBPMINA LKRMINA LRDMINA MADMINA MDLMINA MKDMINA MMKMINA MNTMINA MOPMINA MURMINA MXNMINA MYRMINA MZNMINA NADMINA NIOMINA NOKMINA NPRMINA NZDMINA OMRMINA PABMINA PENMINA PGKMINA PHPMINA PKRMINA PLNMINA PYGMINA QARMINA RSDMINA RWFMINA SARMINA SDGMINA SEKMINA SGDMINA SOSMINA THBMINA TJSMINA TNDMINA TRYMINA TTDMINA TWDMINA TZSMINA UAHMINA UGXMINA UYUMINA UZSMINA VESMINA VNDMINA XAFMINA XOFMINA ZARMINA ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay