MINA/ILS: Chuyển đổi Mina Protocol (MINA) sang Israeli New Shekel (ILS)
Mina Protocol sang Israeli New Shekel
1 Mina Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Israeli New Shekel?
1 MINA hiện đang có giá trị ₪2,0161
-₪0,05824
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 04:30:35 10 thg 1, 2025
Thị trường MINA/ILS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MINA ILS
Tính đến hôm nay, 1 MINA bằng 2,0161 ILS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Mina Protocol (MINA) đã giảm 11,00%. MINA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mina Protocol (MINA) sang Israeli New Shekel (ILS)
Giá thấp nhất 24h
₪2,0000Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₪2,1498Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MINA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Mina Protocol (MINA)
Giá hiện tại của Mina Protocol (MINA) theo Israeli New Shekel (ILS) là ₪2,0161, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là ₪35,1648. Có 1.204.202.380 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.208.320.288 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.427.807.370.
Giá Mina Protocol theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là ₪35,1648. Có 1.204.202.380 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.208.320.288 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₪2.427.807.370.
Giá Mina Protocol theo ILS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Israeli New Shekel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Israeli New Shekel (ILS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MINA/ILS
Based on the current rate, 1 MINA is valued at approximately 2,0161 ILS. This means that acquiring 5 Mina Protocol would amount to around 10,0806 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,49600 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 24,8002 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and MINA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Israeli New Shekel being 2,1498 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 2,0000 ILS.
In the last 7 days, the Mina Protocol exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 MINA for Israeli New Shekel being 2,1498 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 2,0000 ILS.
Chuyển đổi Mina Protocol Israeli New Shekel
MINA | ILS |
---|---|
1 MINA | 2,0161 ILS |
5 MINA | 10,0806 ILS |
10 MINA | 20,1611 ILS |
20 MINA | 40,3222 ILS |
50 MINA | 100,81 ILS |
100 MINA | 201,61 ILS |
1.000 MINA | 2.016,11 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel Mina Protocol
ILS | MINA |
---|---|
1 ILS | 0,49600 MINA |
5 ILS | 2,4800 MINA |
10 ILS | 4,9600 MINA |
20 ILS | 9,9201 MINA |
50 ILS | 24,8002 MINA |
100 ILS | 49,6004 MINA |
1.000 ILS | 496,00 MINA |
Xem cách chuyển đổi MINA ILS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MINA ILS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MINA sang ILS
Tỷ giá MINA ILS hôm nay là ₪2,0161.
Tỷ giá giao dịch MINA /ILS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Mina Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.204.202.380 MINA và tổng cung tối đa là 1.208.320.288 MINA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Mina Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Mina Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo Mina Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Mina Protocol thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo Mina Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MINA theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Mina Protocol theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Mina Protocol sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MINA sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi MINA sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MINA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 2,4800 MINA, trong khi 5 MINA có giá trị 10,0806 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MINA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MINA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MINA USDMINA AEDMINA ALLMINA AMDMINA ANGMINA ARSMINA AUDMINA AZNMINA BAMMINA BBDMINA BDTMINA BGNMINA BHDMINA BMDMINA BNDMINA BOBMINA BRLMINA BWPMINA BYNMINA CADMINA CHFMINA CLPMINA CNYMINA COPMINA CRCMINA CZKMINA DJFMINA DKKMINA DOPMINA DZDMINA EGPMINA ETBMINA EURMINA GBPMINA GELMINA GHSMINA GTQMINA HKDMINA HNLMINA HRKMINA HUFMINA IDRMINA ILSMINA INRMINA IQDMINA ISKMINA JMDMINA JODMINA JPYMINA KESMINA KGSMINA KHRMINA KRWMINA KWDMINA KYDMINA KZTMINA LAKMINA LBPMINA LKRMINA LRDMINA MADMINA MDLMINA MKDMINA MMKMINA MNTMINA MOPMINA MURMINA MXNMINA MYRMINA MZNMINA NADMINA NIOMINA NOKMINA NPRMINA NZDMINA OMRMINA PABMINA PENMINA PGKMINA PHPMINA PKRMINA PLNMINA PYGMINA QARMINA RSDMINA RWFMINA SARMINA SDGMINA SEKMINA SGDMINA SOSMINA THBMINA TJSMINA TNDMINA TRYMINA TTDMINA TWDMINA TZSMINA UAHMINA UGXMINA UYUMINA UZSMINA VESMINA VNDMINA XAFMINA XOFMINA ZARMINA ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay