MKR/GEL: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Georgian Lari (GEL)

Maker sang Georgian Lari

1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 MKR hiện đang có giá trị ლ3.586,93
-ლ176,50
(-5,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:12:57 25 thg 1, 2025

Thị trường MKR/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MKR GEL

Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 3.586,93 GEL, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 10,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Maker (MKR) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ3.555,64
Giá theo thời gian thực: ლ3.586,93
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ3.826,86
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ18.222,49
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ487,90
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ3.193.343.332
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
890.273,0 MKR
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Georgian Lari (GEL) là ლ3.586,93, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Makerლ18.222,49. Có 890.273,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ3.193.343.332.

Giá Maker theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 MKR ≈ 3.586,93 GEL
Tìm hiểu thêm về MKR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MKR/GEL

Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 3.586,93 GEL. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 17.934,63 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 0,00027879 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 0,013940 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Georgian Lari being 3.826,86 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 3.555,64 GEL.

Chuyển đổi Maker Georgian Lari

MKRMKRGELGEL
1 MKR3.586,93 GEL
5 MKR17.934,63 GEL
10 MKR35.869,26 GEL
20 MKR71.738,52 GEL
50 MKR179.346,3 GEL
100 MKR358.692,6 GEL
1.000 MKR3.586.926 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Maker

GELGELMKRMKR
1 GEL0,00027879 MKR
5 GEL0,0013940 MKR
10 GEL0,0027879 MKR
20 GEL0,0055758 MKR
50 GEL0,013940 MKR
100 GEL0,027879 MKR
1.000 GEL0,27879 MKR

Xem cách chuyển đổi MKR GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Maker sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MKR sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MKR sang GEL trên OKX
Chuyển đổi MKR GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang GEL

Tỷ giá MKR GEL hôm nay là ლ3.586,93.
Tỷ giá giao dịch MKR /GEL đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 890.273,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0013940 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 17.934,63 theo GEL.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay