MKR/HNL: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Honduran Lempira (HNL)
Maker sang Honduran Lempira
1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 MKR hiện đang có giá trị L37.611,03
-L471,38
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:10:00 10 thg 1, 2025
Thị trường MKR/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKR HNL
Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 37.611,03 HNL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 4,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Maker (MKR) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L36.528,13Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L39.045,55Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Honduran Lempira (HNL) là L37.611,03, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là L161.780,2. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L33.574.121.665.
Giá Maker theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là L161.780,2. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L33.574.121.665.
Giá Maker theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKR/HNL
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 37.611,03 HNL. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 188.055,1 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,000026588 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 0,0013294 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Honduran Lempira being 39.045,55 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 36.528,13 HNL.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Honduran Lempira being 39.045,55 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 36.528,13 HNL.
Chuyển đổi Maker Honduran Lempira
MKR | HNL |
---|---|
1 MKR | 37.611,03 HNL |
5 MKR | 188.055,1 HNL |
10 MKR | 376.110,3 HNL |
20 MKR | 752.220,5 HNL |
50 MKR | 1.880.551 HNL |
100 MKR | 3.761.103 HNL |
1.000 MKR | 37.611.026 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Maker
HNL | MKR |
---|---|
1 HNL | 0,000026588 MKR |
5 HNL | 0,00013294 MKR |
10 HNL | 0,00026588 MKR |
20 HNL | 0,00053176 MKR |
50 HNL | 0,0013294 MKR |
100 HNL | 0,0026588 MKR |
1.000 HNL | 0,026588 MKR |
Xem cách chuyển đổi MKR HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MKR HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang HNL
Tỷ giá MKR HNL hôm nay là L37.611,03.
Tỷ giá giao dịch MKR /HNL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 892.667,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,00013294 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 188.055,1 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay