MKR/HUF: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Hungarian Forint (HUF)
Maker sang Hungarian Forint
1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Hungarian Forint?
1 MKR hiện đang có giá trị Ft592.624,1
-Ft8.232,01
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 20:58:52 10 thg 1, 2025
Thị trường MKR/HUF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKR HUF
Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 592.624,1 HUF, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 4,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Maker (MKR) sang Hungarian Forint (HUF)
Giá thấp nhất 24h
Ft575.678,2Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ft615.352,5Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Hungarian Forint (HUF) là Ft592.624,1, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Ft2.549.633. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft529.015.997.639.
Giá Maker theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là Ft2.549.633. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft529.015.997.639.
Giá Maker theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKR/HUF
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 592.624,1 HUF. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 2.963.121 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 0,0000016874 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 0,000084371 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Hungarian Forint being 615.352,5 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 575.678,2 HUF.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Hungarian Forint being 615.352,5 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 575.678,2 HUF.
Chuyển đổi Maker Hungarian Forint
MKR | HUF |
---|---|
1 MKR | 592.624,1 HUF |
5 MKR | 2.963.121 HUF |
10 MKR | 5.926.241 HUF |
20 MKR | 11.852.482 HUF |
50 MKR | 29.631.206 HUF |
100 MKR | 59.262.412 HUF |
1.000 MKR | 592.624.123 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint Maker
HUF | MKR |
---|---|
1 HUF | 0,0000016874 MKR |
5 HUF | 0,0000084371 MKR |
10 HUF | 0,000016874 MKR |
20 HUF | 0,000033748 MKR |
50 HUF | 0,000084371 MKR |
100 HUF | 0,00016874 MKR |
1.000 HUF | 0,0016874 MKR |
Xem cách chuyển đổi MKR HUF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MKR HUF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang HUF
Tỷ giá MKR HUF hôm nay là Ft592.624,1.
Tỷ giá giao dịch MKR /HUF đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 892.667,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 0,0000084371 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 2.963.121 theo HUF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HUF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HUF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay