MKR/MNT: Chuyển đổi Maker (MKR) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Maker sang Mongolian Tugrik
1 Maker có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 MKR hiện đang có giá trị ₮5.020.558
-₮69.319,38
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 21:28:20 10 thg 1, 2025
Thị trường MKR/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKR MNT
Tính đến hôm nay, 1 MKR bằng 5.020.558 MNT, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Maker (MKR) đã giảm 4,00%. MKR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Maker (MKR) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮4.871.385Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮5.207.109Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Giá hiện tại của Maker (MKR) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮5.020.558, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là ₮21.574.977. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮4.481.686.406.266.
Giá Maker theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Maker là ₮21.574.977. Có 892.667,0 MKR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.005.577 MKR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮4.481.686.406.266.
Giá Maker theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Maker (MKR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKR/MNT
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 5.020.558 MNT. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 25.102.790 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 0,00000019918 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 0,0000099591 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Mongolian Tugrik being 5.207.109 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 4.871.385 MNT.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Mongolian Tugrik being 5.207.109 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 4.871.385 MNT.
Chuyển đổi Maker Mongolian Tugrik
MKR | MNT |
---|---|
1 MKR | 5.020.558 MNT |
5 MKR | 25.102.790 MNT |
10 MKR | 50.205.580 MNT |
20 MKR | 100.411.159 MNT |
50 MKR | 251.027.898 MNT |
100 MKR | 502.055.795 MNT |
1.000 MKR | 5.020.557.953 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik Maker
MNT | MKR |
---|---|
1 MNT | 0,00000019918 MKR |
5 MNT | 0,00000099591 MKR |
10 MNT | 0,0000019918 MKR |
20 MNT | 0,0000039836 MKR |
50 MNT | 0,0000099591 MKR |
100 MNT | 0,000019918 MKR |
1.000 MNT | 0,00019918 MKR |
Xem cách chuyển đổi MKR MNT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MKR MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKR sang MNT
Tỷ giá MKR MNT hôm nay là ₮5.020.558.
Tỷ giá giao dịch MKR /MNT đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 892.667,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,00000099591 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 25.102.790 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay