MNT/OMI: Chuyển đổi Mongolian Tugrik (MNT) sang ECOMI (OMI)

Mongolian Tugrik sang ECOMI

Hôm nay 1 MNT có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Mongolian Tugrik hiện đang có giá trị 0,93932 OMI OMI
-0,00756 OMI
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 10:27:49 28 thg 1, 2025

Thị trường MNT/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi MNT OMI

Tỷ giá MNT so với OMI hôm nay là 0,93932 OMI, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 6,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Mongolian Tugrik (MNT) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
0,91794 OMI
Giá theo thời gian thực: 0,93932 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
1,0078 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮28,5433
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮0,87091
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮288.454.077.141
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi MNT sang OMI hôm nay hiện là 0,93932 OMI. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Mongolian Tugrik sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 MNT ≈ 0,93932 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi MNT/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,93932 MNT. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 4,6966 MNT. Alternatively, if you have ₮1 MNT, it would be equivalent to about 1,0646 MNT, while ₮50 MNT would translate to approximately 53,2298 MNT. These figures provide an indication of the exchange rate between MNT and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Mongolian Tugrik being 1,0078 MNT and the lowest value in the last 24 hours being 0,91794 MNT.

Chuyển đổi ECOMI Mongolian Tugrik

MNTMNTOMIOMI
1 MNT0,93932 OMI
5 MNT4,6966 OMI
10 MNT9,3932 OMI
20 MNT18,7865 OMI
50 MNT46,9662 OMI
100 MNT93,9323 OMI
1.000 MNT939,32 OMI

Chuyển đổi Mongolian Tugrik ECOMI

OMIOMIMNTMNT
1 OMI1,0646 MNT
5 OMI5,3230 MNT
10 OMI10,6460 MNT
20 OMI21,2919 MNT
50 OMI53,2298 MNT
100 OMI106,46 MNT
1.000 OMI1.064,60 MNT

Xem cách chuyển đổi MNT OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Mongolian Tugrik sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi MNT sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi MNT sang OMI trên OKX
Chuyển đổi MNT OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MNT sang OMI

Tỷ giá giao dịch MNT/OMI hôm nay là 0,93932 OMI. OKX cập nhật giá MNT sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI₮28,5433. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI₮1,0646.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 5,3230 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 4,6966 theo MNT.