MUR/ZIL: Chuyển đổi Mauritian Rupee (MUR) sang Zilliqa (ZIL)
Mauritian Rupee sang Zilliqa
Hôm nay 1 MUR có giá trị bằng bao nhiêu Zilliqa?
1 Mauritian Rupee hiện đang có giá trị 1,1115 ZIL ZIL
+0,043471 ZIL
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 20:34:35 25 thg 1, 2025
Thị trường MUR/ZIL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MUR ZIL
Tỷ giá MUR so với ZIL hôm nay là 1,1115 ZIL, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Zilliqa đã tăng 14,00% trong tuần qua. Zilliqa (ZIL) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mauritian Rupee (MUR) sang Zilliqa (ZIL)
Giá thấp nhất 24h
1,0612 ZILGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,1272 ZILGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Tỷ giá chuyển đổi MUR sang ZIL hôm nay hiện là 1,1115 ZIL. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá Mauritian Rupee sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Giá Mauritian Rupee sang Zilliqa được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Zilliqa và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MUR/ZIL
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 1,1115 MUR. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 5,5577 MUR. Alternatively, if you have Rs1 MUR, it would be equivalent to about 0,89965 MUR, while Rs50 MUR would translate to approximately 44,9827 MUR. These figures provide an indication of the exchange rate between MUR and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Mauritian Rupee being 1,1272 MUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,0612 MUR.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has tăng by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Mauritian Rupee being 1,1272 MUR and the lowest value in the last 24 hours being 1,0612 MUR.
Chuyển đổi Zilliqa Mauritian Rupee
MUR | ZIL |
---|---|
1 MUR | 1,1115 ZIL |
5 MUR | 5,5577 ZIL |
10 MUR | 11,1154 ZIL |
20 MUR | 22,2308 ZIL |
50 MUR | 55,5769 ZIL |
100 MUR | 111,15 ZIL |
1.000 MUR | 1.111,54 ZIL |
Chuyển đổi Mauritian Rupee Zilliqa
ZIL | MUR |
---|---|
1 ZIL | 0,89965 MUR |
5 ZIL | 4,4983 MUR |
10 ZIL | 8,9965 MUR |
20 ZIL | 17,9931 MUR |
50 ZIL | 44,9827 MUR |
100 ZIL | 89,9654 MUR |
1.000 ZIL | 899,65 MUR |
Xem cách chuyển đổi MUR ZIL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi MUR ZIL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MUR sang ZIL
Tỷ giá giao dịch MUR/ZIL hôm nay là 1,1115 ZIL. OKX cập nhật giá MUR sang ZIL theo thời gian thực.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.447.599.566 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Ngoài nắm giữ ZIL, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Zilliqa. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZIL là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZIL là Rs11,8962. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZIL là Rs0,89965.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Rs theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Mauritian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mauritian Rupee theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Mauritian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo MUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Mauritian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang MUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang MUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Rs5 có giá trị 4,4983 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 5,5577 theo MUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi MUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay