NAD/USDC: Chuyển đổi Namibian Dollar (NAD) sang USD Coin (USDC)
Namibian Dollar sang USD Coin
Hôm nay 1 NAD có giá trị bằng bao nhiêu USD Coin?
1 Namibian Dollar hiện đang có giá trị 0,052965 USDC USDC
+0,000010590 USDC
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 03:16:34 10 thg 1, 2025
Thị trường NAD/USDC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NAD USDC
Tỷ giá NAD so với USDC hôm nay là 0,052965 USDC, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, USD Coin đã giảm 0,00% trong tuần qua. USD Coin (USDC) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 0,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Namibian Dollar (NAD) sang USD Coin (USDC)
Giá thấp nhất 24h
0,052934 USDCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,052976 USDCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường USDC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá USD Coin (USDC)
Tỷ giá chuyển đổi NAD sang USDC hôm nay hiện là 0,052965 USDC. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Namibian Dollar sang USD Coin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy USD Coin và các tiền mã hóa khác.
Giá Namibian Dollar sang USD Coin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy USD Coin và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NAD/USDC
Based on the current rate, 1 USDC is valued at approximately 0,052965 NAD. This means that acquiring 5 USD Coin would amount to around 0,26483 NAD. Alternatively, if you have N$1 NAD, it would be equivalent to about 18,8802 NAD, while N$50 NAD would translate to approximately 944,01 NAD. These figures provide an indication of the exchange rate between NAD and USDC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the USD Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 USDC for Namibian Dollar being 0,052976 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 0,052934 NAD.
In the last 7 days, the USD Coin exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 USDC for Namibian Dollar being 0,052976 NAD and the lowest value in the last 24 hours being 0,052934 NAD.
Chuyển đổi USD Coin Namibian Dollar
NAD | USDC |
---|---|
1 NAD | 0,052965 USDC |
5 NAD | 0,26483 USDC |
10 NAD | 0,52965 USDC |
20 NAD | 1,0593 USDC |
50 NAD | 2,6483 USDC |
100 NAD | 5,2965 USDC |
1.000 NAD | 52,9655 USDC |
Chuyển đổi Namibian Dollar USD Coin
USDC | NAD |
---|---|
1 USDC | 18,8802 NAD |
5 USDC | 94,4011 NAD |
10 USDC | 188,80 NAD |
20 USDC | 377,60 NAD |
50 USDC | 944,01 NAD |
100 USDC | 1.888,02 NAD |
1.000 USDC | 18.880,22 NAD |
Xem cách chuyển đổi NAD USDC chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NAD USDC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NAD sang USDC
Tỷ giá giao dịch NAD/USDC hôm nay là 0,052965 USDC. OKX cập nhật giá NAD sang USDC theo thời gian thực.
USD Coin có tổng cung lưu hành hiện là 45.380.512.259 USDC và tổng cung tối đa là 45.374.199.347 USDC.
Ngoài nắm giữ USDC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của USD Coin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho USDC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của USDC là N$19,6315. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của USDC là N$18,8802.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về USD Coin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá USD Coin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo USD Coin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi USD Coin thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo USD Coin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 USDC theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của USD Coin theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi USD Coin sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính USDC sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi USDC sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng USDC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 94,4011 USDC, trong khi 5 USDC có giá trị 0,26483 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi USDC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USDC và các loại tiền pháp định phổ biến.
USDC USDUSDC AEDUSDC ALLUSDC AMDUSDC ANGUSDC ARSUSDC AUDUSDC AZNUSDC BAMUSDC BBDUSDC BDTUSDC BGNUSDC BHDUSDC BMDUSDC BNDUSDC BOBUSDC BRLUSDC BWPUSDC BYNUSDC CADUSDC CHFUSDC CLPUSDC CNYUSDC COPUSDC CRCUSDC CZKUSDC DJFUSDC DKKUSDC DOPUSDC DZDUSDC EGPUSDC ETBUSDC EURUSDC GBPUSDC GELUSDC GHSUSDC GTQUSDC HKDUSDC HNLUSDC HRKUSDC HUFUSDC IDRUSDC ILSUSDC INRUSDC IQDUSDC ISKUSDC JMDUSDC JODUSDC JPYUSDC KESUSDC KGSUSDC KHRUSDC KRWUSDC KWDUSDC KYDUSDC KZTUSDC LAKUSDC LBPUSDC LKRUSDC LRDUSDC MADUSDC MDLUSDC MKDUSDC MMKUSDC MNTUSDC MOPUSDC MURUSDC MXNUSDC MYRUSDC MZNUSDC NADUSDC NIOUSDC NOKUSDC NPRUSDC NZDUSDC OMRUSDC PABUSDC PENUSDC PGKUSDC PHPUSDC PKRUSDC PLNUSDC PYGUSDC QARUSDC RSDUSDC RWFUSDC SARUSDC SDGUSDC SEKUSDC SGDUSDC SOSUSDC THBUSDC TJSUSDC TNDUSDC TRYUSDC TTDUSDC TWDUSDC TZSUSDC UAHUSDC UGXUSDC UYUUSDC UZSUSDC VESUSDC VNDUSDC XAFUSDC XOFUSDC ZARUSDC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay