NC/ISK: Chuyển đổi Nodecoin (NC) sang Icelandic Króna (ISK)
Nodecoin sang Icelandic Króna
1 Nodecoin có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 NC hiện đang có giá trị kr11,8667
-kr3,2965
(-22,00%)Cập nhật gần nhất: 01:13:04 28 thg 1, 2025
Thị trường NC/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NC ISK
Tính đến hôm nay, 1 NC bằng 11,8667 ISK, giảm 22,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nodecoin (NC) đã giảm 27,00%. NC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Nodecoin (NC) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr11,4752Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr15,6607Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Nodecoin (NC)
Giá hiện tại của Nodecoin (NC) theo Icelandic Króna (ISK) là kr11,8667, với giảm 22,00% trong 24 giờ qua, và giảm 27,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là kr46,6755. Có 191.302.855 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr2.270.138.976.
Giá Nodecoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Nodecoin là kr46,6755. Có 191.302.855 NC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 NC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr2.270.138.976.
Giá Nodecoin theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nodecoin (NC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NC/ISK
Based on the current rate, 1 NC is valued at approximately 11,8667 ISK. This means that acquiring 5 Nodecoin would amount to around 59,3336 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,084269 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 4,2135 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and NC, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has giảm by 27,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 22,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Icelandic Króna being 15,6607 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 11,4752 ISK.
In the last 7 days, the Nodecoin exchange rate has giảm by 27,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 22,00%, with the highest exchange rate of 1 NC for Icelandic Króna being 15,6607 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 11,4752 ISK.
Chuyển đổi Nodecoin Icelandic Króna
NC | ISK |
---|---|
1 NC | 11,8667 ISK |
5 NC | 59,3336 ISK |
10 NC | 118,67 ISK |
20 NC | 237,33 ISK |
50 NC | 593,34 ISK |
100 NC | 1.186,67 ISK |
1.000 NC | 11.866,73 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Nodecoin
ISK | NC |
---|---|
1 ISK | 0,084269 NC |
5 ISK | 0,42135 NC |
10 ISK | 0,84269 NC |
20 ISK | 1,6854 NC |
50 ISK | 4,2135 NC |
100 ISK | 8,4269 NC |
1.000 ISK | 84,2692 NC |
Xem cách chuyển đổi NC ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NC ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NC sang ISK
Tỷ giá NC ISK hôm nay là kr11,8667.
Tỷ giá giao dịch NC /ISK đã biến động -22,00% trong 24h qua.
Nodecoin có tổng cung lưu hành hiện là 191.302.855 NC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 NC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nodecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nodecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Nodecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nodecoin thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Nodecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NC theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nodecoin theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nodecoin sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NC sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NC sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,42135 NC, trong khi 5 NC có giá trị 59,3336 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NC và các loại tiền pháp định phổ biến.
NC USDNC AEDNC ALLNC AMDNC ANGNC ARSNC AUDNC AZNNC BAMNC BBDNC BDTNC BGNNC BHDNC BMDNC BNDNC BOBNC BRLNC BWPNC BYNNC CADNC CHFNC CLPNC CNYNC COPNC CRCNC CZKNC DJFNC DKKNC DOPNC DZDNC EGPNC ETBNC EURNC GBPNC GELNC GHSNC GTQNC HKDNC HNLNC HRKNC HUFNC IDRNC ILSNC INRNC IQDNC ISKNC JMDNC JODNC JPYNC KESNC KGSNC KHRNC KRWNC KWDNC KYDNC KZTNC LAKNC LBPNC LKRNC LRDNC MADNC MDLNC MKDNC MMKNC MNTNC MOPNC MURNC MXNNC MYRNC MZNNC NADNC NIONC NOKNC NPRNC NZDNC OMRNC PABNC PENNC PGKNC PHPNC PKRNC PLNNC PYGNC QARNC RSDNC RWFNC SARNC SDGNC SEKNC SGDNC SOSNC THBNC TJSNC TNDNC TRYNC TTDNC TWDNC TZSNC UAHNC UGXNC UYUNC UZSNC VESNC VNDNC XAFNC XOFNC ZARNC ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay