NEAR/HNL: Chuyển đổi Near Protocol (NEAR) sang Honduran Lempira (HNL)
Near Protocol sang Honduran Lempira
1 Near Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 NEAR hiện đang có giá trị L128,25
+L1,5002
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:12:52 24 thg 1, 2025
Thị trường NEAR/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NEAR HNL
Tính đến hôm nay, 1 NEAR bằng 128,25 HNL, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Near Protocol (NEAR) đã giảm 7,00%. NEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Near Protocol (NEAR) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L123,22Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L130,31Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường NEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Near Protocol (NEAR)
Giá hiện tại của Near Protocol (NEAR) theo Honduran Lempira (HNL) là L128,25, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là L523,80. Có 1.176.225.260 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.231.730.768 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L150.856.584.476.
Giá Near Protocol theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Near Protocol là L523,80. Có 1.176.225.260 NEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.231.730.768 NEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L150.856.584.476.
Giá Near Protocol theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Near Protocol (NEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NEAR/HNL
Based on the current rate, 1 NEAR is valued at approximately 128,25 HNL. This means that acquiring 5 Near Protocol would amount to around 641,27 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,0077970 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 0,38985 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and NEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Honduran Lempira being 130,31 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 123,22 HNL.
In the last 7 days, the Near Protocol exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 NEAR for Honduran Lempira being 130,31 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 123,22 HNL.
Chuyển đổi Near Protocol Honduran Lempira
NEAR | HNL |
---|---|
1 NEAR | 128,25 HNL |
5 NEAR | 641,27 HNL |
10 NEAR | 1.282,55 HNL |
20 NEAR | 2.565,10 HNL |
50 NEAR | 6.412,74 HNL |
100 NEAR | 12.825,48 HNL |
1.000 NEAR | 128.254,8 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Near Protocol
HNL | NEAR |
---|---|
1 HNL | 0,0077970 NEAR |
5 HNL | 0,038985 NEAR |
10 HNL | 0,077970 NEAR |
20 HNL | 0,15594 NEAR |
50 HNL | 0,38985 NEAR |
100 HNL | 0,77970 NEAR |
1.000 HNL | 7,7970 NEAR |
Xem cách chuyển đổi NEAR HNL chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NEAR HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NEAR sang HNL
Tỷ giá NEAR HNL hôm nay là L128,25.
Tỷ giá giao dịch NEAR /HNL đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Near Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.176.225.260 NEAR và tổng cung tối đa là 1.231.730.768 NEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Near Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Near Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Near Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Near Protocol thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Near Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NEAR theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Near Protocol theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Near Protocol sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NEAR sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi NEAR sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,038985 NEAR, trong khi 5 NEAR có giá trị 641,27 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi NEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
NEAR USDNEAR AEDNEAR ALLNEAR AMDNEAR ANGNEAR ARSNEAR AUDNEAR AZNNEAR BAMNEAR BBDNEAR BDTNEAR BGNNEAR BHDNEAR BMDNEAR BNDNEAR BOBNEAR BRLNEAR BWPNEAR BYNNEAR CADNEAR CHFNEAR CLPNEAR CNYNEAR COPNEAR CRCNEAR CZKNEAR DJFNEAR DKKNEAR DOPNEAR DZDNEAR EGPNEAR ETBNEAR EURNEAR GBPNEAR GELNEAR GHSNEAR GTQNEAR HKDNEAR HNLNEAR HRKNEAR HUFNEAR IDRNEAR ILSNEAR INRNEAR IQDNEAR ISKNEAR JMDNEAR JODNEAR JPYNEAR KESNEAR KGSNEAR KHRNEAR KRWNEAR KWDNEAR KYDNEAR KZTNEAR LAKNEAR LBPNEAR LKRNEAR LRDNEAR MADNEAR MDLNEAR MKDNEAR MMKNEAR MNTNEAR MOPNEAR MURNEAR MXNNEAR MYRNEAR MZNNEAR NADNEAR NIONEAR NOKNEAR NPRNEAR NZDNEAR OMRNEAR PABNEAR PENNEAR PGKNEAR PHPNEAR PKRNEAR PLNNEAR PYGNEAR QARNEAR RSDNEAR RWFNEAR SARNEAR SDGNEAR SEKNEAR SGDNEAR SOSNEAR THBNEAR TJSNEAR TNDNEAR TRYNEAR TTDNEAR TWDNEAR TZSNEAR UAHNEAR UGXNEAR UYUNEAR UZSNEAR VESNEAR VNDNEAR XAFNEAR XOFNEAR ZARNEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay