NOK/LSK: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Lisk (LSK)
Norwegian Krone sang Lisk
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Lisk?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 0,085276 LSK LSK
+0,0053605 LSK
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 23:30:40 10 thg 1, 2025
Thị trường NOK/LSK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK LSK
Tỷ giá NOK so với LSK hôm nay là 0,085276 LSK, tăng 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Lisk đã giảm 4,00% trong tuần qua. Lisk (LSK) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Lisk (LSK)
Giá thấp nhất 24h
0,072553 LSKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,085930 LSKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LSK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lisk (LSK)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang LSK hôm nay hiện là 0,085276 LSK. Tỷ giá này đã tăng 7,00% trong 24h qua và giảm 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Lisk được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Lisk và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/LSK
Based on the current rate, 1 LSK is valued at approximately 0,085276 NOK. This means that acquiring 5 Lisk would amount to around 0,42638 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 11,7267 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 586,33 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and LSK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Norwegian Krone being 0,085930 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,072553 NOK.
In the last 7 days, the Lisk exchange rate has giảm by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 LSK for Norwegian Krone being 0,085930 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 0,072553 NOK.
Chuyển đổi Lisk Norwegian Krone
NOK | LSK |
---|---|
1 NOK | 0,085276 LSK |
5 NOK | 0,42638 LSK |
10 NOK | 0,85276 LSK |
20 NOK | 1,7055 LSK |
50 NOK | 4,2638 LSK |
100 NOK | 8,5276 LSK |
1.000 NOK | 85,2756 LSK |
Chuyển đổi Norwegian Krone Lisk
LSK | NOK |
---|---|
1 LSK | 11,7267 NOK |
5 LSK | 58,6334 NOK |
10 LSK | 117,27 NOK |
20 LSK | 234,53 NOK |
50 LSK | 586,33 NOK |
100 LSK | 1.172,67 NOK |
1.000 LSK | 11.726,69 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK LSK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK LSK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang LSK
Tỷ giá giao dịch NOK/LSK hôm nay là 0,085276 LSK. OKX cập nhật giá NOK sang LSK theo thời gian thực.
Lisk có tổng cung lưu hành hiện là 166.013.257 LSK và tổng cung tối đa là 400.000.000 LSK.
Ngoài nắm giữ LSK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Lisk. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LSK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LSK là Kr132,70. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LSK là Kr11,7267.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Lisk, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lisk và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Lisk có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lisk thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Lisk , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LSK theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lisk theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lisk sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LSK sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LSK sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LSK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 58,6334 LSK, trong khi 5 LSK có giá trị 0,42638 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LSK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LSK và các loại tiền pháp định phổ biến.
LSK USDLSK AEDLSK ALLLSK AMDLSK ANGLSK ARSLSK AUDLSK AZNLSK BAMLSK BBDLSK BDTLSK BGNLSK BHDLSK BMDLSK BNDLSK BOBLSK BRLLSK BWPLSK BYNLSK CADLSK CHFLSK CLPLSK CNYLSK COPLSK CRCLSK CZKLSK DJFLSK DKKLSK DOPLSK DZDLSK EGPLSK ETBLSK EURLSK GBPLSK GELLSK GHSLSK GTQLSK HKDLSK HNLLSK HRKLSK HUFLSK IDRLSK ILSLSK INRLSK IQDLSK ISKLSK JMDLSK JODLSK JPYLSK KESLSK KGSLSK KHRLSK KRWLSK KWDLSK KYDLSK KZTLSK LAKLSK LBPLSK LKRLSK LRDLSK MADLSK MDLLSK MKDLSK MMKLSK MNTLSK MOPLSK MURLSK MXNLSK MYRLSK MZNLSK NADLSK NIOLSK NOKLSK NPRLSK NZDLSK OMRLSK PABLSK PENLSK PGKLSK PHPLSK PKRLSK PLNLSK PYGLSK QARLSK RSDLSK RWFLSK SARLSK SDGLSK SEKLSK SGDLSK SOSLSK THBLSK TJSLSK TNDLSK TRYLSK TTDLSK TWDLSK TZSLSK UAHLSK UGXLSK UYULSK UZSLSK VESLSK VNDLSK XAFLSK XOFLSK ZARLSK ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay