NOK/SHIB: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang Shiba Inu (SHIB)
Norwegian Krone sang Shiba Inu
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu Shiba Inu?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 4.112,69 SHIB SHIB
-27,4134 SHIB
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 03:26:50 10 thg 1, 2025
Thị trường NOK/SHIB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK SHIB
Tỷ giá NOK so với SHIB hôm nay là 4.112,69 SHIB, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Shiba Inu đã tăng 7,00% trong tuần qua. Shiba Inu (SHIB) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang Shiba Inu (SHIB)
Giá thấp nhất 24h
3.986,13 SHIBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4.285,96 SHIBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SHIB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Shiba Inu (SHIB)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang SHIB hôm nay hiện là 4.112,69 SHIB. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang Shiba Inu được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Shiba Inu và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang Shiba Inu được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Shiba Inu và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/SHIB
Based on the current rate, 1 SHIB is valued at approximately 4.112,69 NOK. This means that acquiring 5 Shiba Inu would amount to around 20.563,44 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,00024315 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 0,012158 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and SHIB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Shiba Inu exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SHIB for Norwegian Krone being 4.285,96 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 3.986,13 NOK.
In the last 7 days, the Shiba Inu exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 SHIB for Norwegian Krone being 4.285,96 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 3.986,13 NOK.
Chuyển đổi Shiba Inu Norwegian Krone
NOK | SHIB |
---|---|
1 NOK | 4.112,69 SHIB |
5 NOK | 20.563,44 SHIB |
10 NOK | 41.126,88 SHIB |
20 NOK | 82.253,75 SHIB |
50 NOK | 205.634,4 SHIB |
100 NOK | 411.268,8 SHIB |
1.000 NOK | 4.112.688 SHIB |
Chuyển đổi Norwegian Krone Shiba Inu
SHIB | NOK |
---|---|
1 SHIB | 0,00024315 NOK |
5 SHIB | 0,0012158 NOK |
10 SHIB | 0,0024315 NOK |
20 SHIB | 0,0048630 NOK |
50 SHIB | 0,012158 NOK |
100 SHIB | 0,024315 NOK |
1.000 SHIB | 0,24315 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK SHIB chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK SHIB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang SHIB
Tỷ giá giao dịch NOK/SHIB hôm nay là 4.112,69 SHIB. OKX cập nhật giá NOK sang SHIB theo thời gian thực.
Shiba Inu có tổng cung lưu hành hiện là 589.255.298.068.821 SHIB và tổng cung tối đa là 589.508.441.742.800 SHIB.
Ngoài nắm giữ SHIB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Shiba Inu. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SHIB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SHIB là Kr0,0010124. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SHIB là Kr0,00024315.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Shiba Inu, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Shiba Inu và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Shiba Inu có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Shiba Inu thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Shiba Inu , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SHIB theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Shiba Inu theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SHIB sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi SHIB sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SHIB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,0012158 SHIB, trong khi 5 SHIB có giá trị 20.563,44 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SHIB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SHIB và các loại tiền pháp định phổ biến.
SHIB USDSHIB AEDSHIB ALLSHIB AMDSHIB ANGSHIB ARSSHIB AUDSHIB AZNSHIB BAMSHIB BBDSHIB BDTSHIB BGNSHIB BHDSHIB BMDSHIB BNDSHIB BOBSHIB BRLSHIB BWPSHIB BYNSHIB CADSHIB CHFSHIB CLPSHIB CNYSHIB COPSHIB CRCSHIB CZKSHIB DJFSHIB DKKSHIB DOPSHIB DZDSHIB EGPSHIB ETBSHIB EURSHIB GBPSHIB GELSHIB GHSSHIB GTQSHIB HKDSHIB HNLSHIB HRKSHIB HUFSHIB IDRSHIB ILSSHIB INRSHIB IQDSHIB ISKSHIB JMDSHIB JODSHIB JPYSHIB KESSHIB KGSSHIB KHRSHIB KRWSHIB KWDSHIB KYDSHIB KZTSHIB LAKSHIB LBPSHIB LKRSHIB LRDSHIB MADSHIB MDLSHIB MKDSHIB MMKSHIB MNTSHIB MOPSHIB MURSHIB MXNSHIB MYRSHIB MZNSHIB NADSHIB NIOSHIB NOKSHIB NPRSHIB NZDSHIB OMRSHIB PABSHIB PENSHIB PGKSHIB PHPSHIB PKRSHIB PLNSHIB PYGSHIB QARSHIB RSDSHIB RWFSHIB SARSHIB SDGSHIB SEKSHIB SGDSHIB SOSSHIB THBSHIB TJSSHIB TNDSHIB TRYSHIB TTDSHIB TWDSHIB TZSSHIB UAHSHIB UGXSHIB UYUSHIB UZSSHIB VESSHIB VNDSHIB XAFSHIB XOFSHIB ZARSHIB ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Shiba Inu (SHIB)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay