NULS/HUF: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Hungarian Forint (HUF)

NULS sang Hungarian Forint

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Hungarian Forint?

1 NULS hiện đang có giá trị Ft144,59
+Ft7,2599
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:35:26 10 thg 1, 2025

Thị trường NULS/HUF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS HUF

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 144,59 HUF, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 13,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Hungarian Forint (HUF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Ft135,76
Giá theo thời gian thực: Ft144,59
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Ft147,46
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft2.923,95
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft36,7026
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Ft14.314.831.880
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Hungarian Forint (HUF) là Ft144,59, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSFt2.923,95. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft14.314.831.880.

Giá NULS theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 144,59 HUF
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/HUF

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 144,59 HUF. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 722,96 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 0,0069160 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 0,34580 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Hungarian Forint being 147,46 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 135,76 HUF.

Chuyển đổi NULS Hungarian Forint

NULSNULSHUFHUF
1 NULS144,59 HUF
5 NULS722,96 HUF
10 NULS1.445,92 HUF
20 NULS2.891,84 HUF
50 NULS7.229,60 HUF
100 NULS14.459,20 HUF
1.000 NULS144.592,0 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint NULS

HUFHUFNULSNULS
1 HUF0,0069160 NULS
5 HUF0,034580 NULS
10 HUF0,069160 NULS
20 HUF0,13832 NULS
50 HUF0,34580 NULS
100 HUF0,69160 NULS
1.000 HUF6,9160 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS HUF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Hungarian Forint
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang HUF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang HUF trên OKX
Chuyển đổi NULS HUF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang HUF

Tỷ giá NULS HUF hôm nay là Ft144,59.
Tỷ giá giao dịch NULS /HUF đã biến động 5,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 0,034580 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 722,96 theo HUF.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay