NULS/ISK: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Icelandic Króna (ISK)

NULS sang Icelandic Króna

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?

1 NULS hiện đang có giá trị kr49,9371
+kr2,3458
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 21:55:47 10 thg 1, 2025

Thị trường NULS/ISK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS ISK

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 49,9371 ISK, tăng 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 13,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Icelandic Króna (ISK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
kr47,2822
Giá theo thời gian thực: kr49,9371
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
kr51,3558
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr1.018,35
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr12,7828
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr4.943.846.630
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Icelandic Króna (ISK) là kr49,9371, với tăng 5,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULSkr1.018,35. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr4.943.846.630.

Giá NULS theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 49,9371 ISK
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/ISK

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 49,9371 ISK. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 249,69 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,020025 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 1,0013 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Icelandic Króna being 51,3558 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 47,2822 ISK.

Chuyển đổi NULS Icelandic Króna

NULSNULSISKISK
1 NULS49,9371 ISK
5 NULS249,69 ISK
10 NULS499,37 ISK
20 NULS998,74 ISK
50 NULS2.496,85 ISK
100 NULS4.993,71 ISK
1.000 NULS49.937,07 ISK

Chuyển đổi Icelandic Króna NULS

ISKISKNULSNULS
1 ISK0,020025 NULS
5 ISK0,10013 NULS
10 ISK0,20025 NULS
20 ISK0,40050 NULS
50 ISK1,0013 NULS
100 ISK2,0025 NULS
1.000 ISK20,0252 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS ISK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Icelandic Króna
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang ISK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang ISK trên OKX
Chuyển đổi NULS ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang ISK

Tỷ giá NULS ISK hôm nay là kr49,9371.
Tỷ giá giao dịch NULS /ISK đã biến động 5,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,10013 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 249,69 theo ISK.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay