NULS/KZT: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

NULS sang Kazakhstani Tenge

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Kazakhstani Tenge?

1 NULS hiện đang có giá trị 〒63,1815
-〒1,6730
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:35:41 14 thg 3, 2025

Thị trường NULS/KZT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS KZT

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 63,1815 KZT, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 13,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 49,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Kazakhstani Tenge (KZT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
〒62,0498
Giá theo thời gian thực: 〒63,1815
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
〒66,5768
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒3.567,30
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
〒44,7782
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
〒7.064.539.897
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
111.813.400 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Kazakhstani Tenge (KZT) là 〒63,1815, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULS〒3.567,30. Có 111.813.400 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 210.000.000 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng 〒7.064.539.897.

Giá NULS theo KZT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kazakhstani Tenge sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kazakhstani Tenge (KZT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 63,1815 KZT
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/KZT

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 63,1815 KZT. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 315,91 KZT. Alternatively, if you have 〒1 KZT, it would be equivalent to about 0,015827 KZT, while 〒50 KZT would translate to approximately 0,79137 KZT. These figures provide an indication of the exchange rate between KZT and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Kazakhstani Tenge being 66,5768 KZT and the lowest value in the last 24 hours being 62,0498 KZT.

Chuyển đổi NULS Kazakhstani Tenge

NULSNULSKZTKZT
1 NULS63,1815 KZT
5 NULS315,91 KZT
10 NULS631,82 KZT
20 NULS1.263,63 KZT
50 NULS3.159,08 KZT
100 NULS6.318,15 KZT
1.000 NULS63.181,51 KZT

Chuyển đổi Kazakhstani Tenge NULS

KZTKZTNULSNULS
1 KZT0,015827 NULS
5 KZT0,079137 NULS
10 KZT0,15827 NULS
20 KZT0,31655 NULS
50 KZT0,79137 NULS
100 KZT1,5827 NULS
1.000 KZT15,8274 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS KZT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Kazakhstani Tenge
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang KZT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang KZT trên OKX
Chuyển đổi NULS KZT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang KZT

Tỷ giá NULS KZT hôm nay là 〒63,1815.
Tỷ giá giao dịch NULS /KZT đã biến động -3,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 111.813.400 NULS và tổng cung tối đa là 210.000.000 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 〒 theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Kazakhstani Tenge, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kazakhstani Tenge theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Kazakhstani Tenge thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo KZT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Kazakhstani Tenge và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang KZT của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang KZT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KZT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,〒5 có giá trị 0,079137 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 315,91 theo KZT.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay