NULS/LBP: Chuyển đổi NULS (NULS) sang Lebanese Pound (LBP)

NULS sang Lebanese Pound

1 NULS có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?

1 NULS hiện đang có giá trị .ل.ل32.202,33
+.ل.ل1.942,70
(+6,00%)
Cập nhật gần nhất: 22:25:52 10 thg 1, 2025

Thị trường NULS/LBP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi NULS LBP

Tính đến hôm nay, 1 NULS bằng 32.202,33 LBP, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, NULS (NULS) đã giảm 14,00%. NULS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá NULS (NULS) sang Lebanese Pound (LBP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
.ل.ل30.134,29
Giá theo thời gian thực: .ل.ل32.202,33
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
.ل.ل32.730,53
*Dữ liệu thông tin thị trường NULS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.ل.ل649.024,2
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
.ل.ل8.146,82
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
.ل.ل3.188.079.933.653
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
99.001.537 NULS
Đọc thêm: Giá NULS (NULS)
Giá hiện tại của NULS (NULS) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل32.202,33, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NULS.ل.ل649.024,2. Có 99.001.537 NULS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 0 NULS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل3.188.079.933.653.

Giá NULS theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch NULS (NULS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 NULS ≈ 32.202,33 LBP
Tìm hiểu thêm về NULS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi NULS/LBP

Based on the current rate, 1 NULS is valued at approximately 32.202,33 LBP. This means that acquiring 5 NULS would amount to around 161.011,6 LBP. Alternatively, if you have .ل.ل1 LBP, it would be equivalent to about 0,000031054 LBP, while .ل.ل50 LBP would translate to approximately 0,0015527 LBP. These figures provide an indication of the exchange rate between LBP and NULS, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the NULS exchange rate has giảm by 14,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 NULS for Lebanese Pound being 32.730,53 LBP and the lowest value in the last 24 hours being 30.134,29 LBP.

Chuyển đổi NULS Lebanese Pound

NULSNULSLBPLBP
1 NULS32.202,33 LBP
5 NULS161.011,6 LBP
10 NULS322.023,3 LBP
20 NULS644.046,6 LBP
50 NULS1.610.116 LBP
100 NULS3.220.233 LBP
1.000 NULS32.202.328 LBP

Chuyển đổi Lebanese Pound NULS

LBPLBPNULSNULS
1 LBP0,000031054 NULS
5 LBP0,00015527 NULS
10 LBP0,00031054 NULS
20 LBP0,00062107 NULS
50 LBP0,0015527 NULS
100 LBP0,0031054 NULS
1.000 LBP0,031054 NULS

Xem cách chuyển đổi NULS LBP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi NULS sang Lebanese Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi NULS sang LBP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi NULS sang LBP trên OKX
Chuyển đổi NULS LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NULS sang LBP

Tỷ giá NULS LBP hôm nay là .ل.ل32.202,33.
Tỷ giá giao dịch NULS /LBP đã biến động 6,00% trong 24h qua.
NULS có tổng cung lưu hành hiện là 99.001.537 NULS và tổng cung tối đa là 0 NULS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về NULS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá NULS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo NULS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi NULS thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo NULS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 NULS theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của NULS theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi NULS sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính NULS sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi NULS sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng NULS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,00015527 NULS, trong khi 5 NULS có giá trị 161.011,6 theo LBP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay