OM/UAH: Chuyển đổi MantraDAO (OM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
MantraDAO sang Ukrainian Hryvnia
1 MantraDAO có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 OM hiện đang có giá trị ₴160,82
-₴6,0300
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 16:53:35 9 thg 1, 2025
Thị trường OM/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OM UAH
Tính đến hôm nay, 1 OM bằng 160,82 UAH, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, MantraDAO (OM) đã giảm 1,00%. OM đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá MantraDAO (OM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴160,43Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴171,01Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá MantraDAO (OM)
Giá hiện tại của MantraDAO (OM) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴160,82, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của MantraDAO là ₴195,77. Có 959.664.150 OM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.802.775.775 OM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴154.333.553.557.
Giá MantraDAO theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MantraDAO (OM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của MantraDAO là ₴195,77. Có 959.664.150 OM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.802.775.775 OM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴154.333.553.557.
Giá MantraDAO theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch MantraDAO (OM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OM/UAH
Based on the current rate, 1 OM is valued at approximately 160,82 UAH. This means that acquiring 5 MantraDAO would amount to around 804,10 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,0062181 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 0,31091 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and OM, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the MantraDAO exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OM for Ukrainian Hryvnia being 171,01 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 160,43 UAH.
In the last 7 days, the MantraDAO exchange rate has giảm by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OM for Ukrainian Hryvnia being 171,01 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 160,43 UAH.
Chuyển đổi MantraDAO Ukrainian Hryvnia
OM | UAH |
---|---|
1 OM | 160,82 UAH |
5 OM | 804,10 UAH |
10 OM | 1.608,20 UAH |
20 OM | 3.216,41 UAH |
50 OM | 8.041,02 UAH |
100 OM | 16.082,04 UAH |
1.000 OM | 160.820,4 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia MantraDAO
UAH | OM |
---|---|
1 UAH | 0,0062181 OM |
5 UAH | 0,031091 OM |
10 UAH | 0,062181 OM |
20 UAH | 0,12436 OM |
50 UAH | 0,31091 OM |
100 UAH | 0,62181 OM |
1.000 UAH | 6,2181 OM |
Xem cách chuyển đổi OM UAH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OM UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OM sang UAH
Tỷ giá OM UAH hôm nay là ₴160,82.
Tỷ giá giao dịch OM /UAH đã biến động -4,00% trong 24h qua.
MantraDAO có tổng cung lưu hành hiện là 959.664.150 OM và tổng cung tối đa là 1.802.775.775 OM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về MantraDAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá MantraDAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo MantraDAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi MantraDAO thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo MantraDAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OM theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của MantraDAO theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi MantraDAO sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OM sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi OM sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 0,031091 OM, trong khi 5 OM có giá trị 804,10 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OM và các loại tiền pháp định phổ biến.
OM USDOM AEDOM ALLOM AMDOM ANGOM ARSOM AUDOM AZNOM BAMOM BBDOM BDTOM BGNOM BHDOM BMDOM BNDOM BOBOM BRLOM BWPOM BYNOM CADOM CHFOM CLPOM CNYOM COPOM CRCOM CZKOM DJFOM DKKOM DOPOM DZDOM EGPOM ETBOM EUROM GBPOM GELOM GHSOM GTQOM HKDOM HNLOM HRKOM HUFOM IDROM ILSOM INROM IQDOM ISKOM JMDOM JODOM JPYOM KESOM KGSOM KHROM KRWOM KWDOM KYDOM KZTOM LAKOM LBPOM LKROM LRDOM MADOM MDLOM MKDOM MMKOM MNTOM MOPOM MUROM MXNOM MYROM MZNOM NADOM NIOOM NOKOM NPROM NZDOM OMROM PABOM PENOM PGKOM PHPOM PKROM PLNOM PYGOM QAROM RSDOM RWFOM SAROM SDGOM SEKOM SGDOM SOSOM THBOM TJSOM TNDOM TRYOM TTDOM TWDOM TZSOM UAHOM UGXOM UYUOM UZSOM VESOM VNDOM XAFOM XOFOM ZAROM ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay