OMI/GEL: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Georgian Lari (GEL)

ECOMI sang Georgian Lari

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 OMI hiện đang có giá trị ლ0,00087592
-ლ0,00004
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:24:23 27 thg 1, 2025

Thị trường OMI/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI GEL

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,00087592 GEL, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 3,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,00087535
Giá theo thời gian thực: ლ0,00087592
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,00093562
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,024108
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,00073558
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ237.333.046
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,00087592, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIლ0,024108. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ237.333.046.

Giá ECOMI theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,00087592 GEL
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/GEL

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,00087592 GEL. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,0043796 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 1.141,66 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 57.082,84 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Georgian Lari being 0,00093562 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,00087535 GEL.

Chuyển đổi ECOMI Georgian Lari

OMIOMIGELGEL
1 OMI0,00087592 GEL
5 OMI0,0043796 GEL
10 OMI0,0087592 GEL
20 OMI0,017518 GEL
50 OMI0,043796 GEL
100 OMI0,087592 GEL
1.000 OMI0,87592 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari ECOMI

GELGELOMIOMI
1 GEL1.141,66 OMI
5 GEL5.708,28 OMI
10 GEL11.416,57 OMI
20 GEL22.833,14 OMI
50 GEL57.082,84 OMI
100 GEL114.165,7 OMI
1.000 GEL1.141.657 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang GEL trên OKX
Chuyển đổi OMI GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang GEL

Tỷ giá OMI GEL hôm nay là ლ0,00087592.
Tỷ giá giao dịch OMI /GEL đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 5.708,28 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,0043796 theo GEL.