OMI/HUF: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Hungarian Forint (HUF)

ECOMI sang Hungarian Forint

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Hungarian Forint?

1 OMI hiện đang có giá trị Ft0,11910
-Ft0,00500
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:22:43 27 thg 1, 2025

Thị trường OMI/HUF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI HUF

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,11910 HUF, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã tăng 3,00%. OMI đang có xu hướng đi lên, đang tăng 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Hungarian Forint (HUF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Ft0,11902
Giá theo thời gian thực: Ft0,11910
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Ft0,12722
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft3,2780
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Ft0,10002
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Ft32.270.372.105
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Hungarian Forint (HUF) là Ft0,11910, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIFt3,2780. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ft32.270.372.105.

Giá ECOMI theo HUF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Hungarian Forint sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Hungarian Forint (HUF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,11910 HUF
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/HUF

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,11910 HUF. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 0,59550 HUF. Alternatively, if you have Ft1 HUF, it would be equivalent to about 8,3963 HUF, while Ft50 HUF would translate to approximately 419,81 HUF. These figures provide an indication of the exchange rate between HUF and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 3,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Hungarian Forint being 0,12722 HUF and the lowest value in the last 24 hours being 0,11902 HUF.

Chuyển đổi ECOMI Hungarian Forint

OMIOMIHUFHUF
1 OMI0,11910 HUF
5 OMI0,59550 HUF
10 OMI1,1910 HUF
20 OMI2,3820 HUF
50 OMI5,9550 HUF
100 OMI11,9100 HUF
1.000 OMI119,10 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint ECOMI

HUFHUFOMIOMI
1 HUF8,3963 OMI
5 HUF41,9815 OMI
10 HUF83,9630 OMI
20 HUF167,93 OMI
50 HUF419,81 OMI
100 HUF839,63 OMI
1.000 HUF8.396,30 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI HUF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Hungarian Forint
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang HUF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang HUF trên OKX
Chuyển đổi OMI HUF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang HUF

Tỷ giá OMI HUF hôm nay là Ft0,11910.
Tỷ giá giao dịch OMI /HUF đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ft theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Hungarian Forint, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Hungarian Forint theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Hungarian Forint thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo HUF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Hungarian Forint và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang HUF của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang HUF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HUF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ft5 có giá trị 41,9815 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 0,59550 theo HUF.