OMI/RWF: Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Rwandan Franc (RWF)

ECOMI sang Rwandan Franc

1 ECOMI có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?

1 OMI hiện đang có giá trị FRw0,42705
-FRw0,01817
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:42:46 27 thg 1, 2025

Thị trường OMI/RWF hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi OMI RWF

Tính đến hôm nay, 1 OMI bằng 0,42705 RWF, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ECOMI (OMI) đã giảm 0,00%. OMI đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá ECOMI (OMI) sang Rwandan Franc (RWF)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
FRw0,42551
Giá theo thời gian thực: FRw0,42705
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
FRw0,45556
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw11,7382
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
FRw0,35816
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
FRw115.709.426.497
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Giá hiện tại của ECOMI (OMI) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw0,42705, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của ECOMIFRw11,7382. Có 270.951.644.947 OMI hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 750.000.000.000 OMI, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw115.709.426.497.

Giá ECOMI theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ECOMI (OMI) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 OMI ≈ 0,42705 RWF
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi OMI/RWF

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 0,42705 RWF. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 2,1352 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 2,3417 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 117,08 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has giảm by 0,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Rwandan Franc being 0,45556 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,42551 RWF.

Chuyển đổi ECOMI Rwandan Franc

OMIOMIRWFRWF
1 OMI0,42705 RWF
5 OMI2,1352 RWF
10 OMI4,2705 RWF
20 OMI8,5410 RWF
50 OMI21,3524 RWF
100 OMI42,7048 RWF
1.000 OMI427,05 RWF

Chuyển đổi Rwandan Franc ECOMI

RWFRWFOMIOMI
1 RWF2,3417 OMI
5 RWF11,7083 OMI
10 RWF23,4166 OMI
20 RWF46,8331 OMI
50 RWF117,08 OMI
100 RWF234,17 OMI
1.000 RWF2.341,66 OMI

Xem cách chuyển đổi OMI RWF chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi ECOMI sang Rwandan Franc
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi OMI sang RWF
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi OMI sang RWF trên OKX
Chuyển đổi OMI RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMI sang RWF

Tỷ giá OMI RWF hôm nay là FRw0,42705.
Tỷ giá giao dịch OMI /RWF đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 11,7083 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 2,1352 theo RWF.